(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ development needs
B2

development needs

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhu cầu phát triển các nhu cầu cần phát triển những điểm cần cải thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Development needs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những lĩnh vực mà một người cần cải thiện để phát triển, học hỏi và thành công.

Definition (English Meaning)

The areas in which someone needs to improve in order to grow, learn, and succeed.

Ví dụ Thực tế với 'Development needs'

  • "Identifying the development needs of employees is crucial for effective training programs."

    "Xác định nhu cầu phát triển của nhân viên là rất quan trọng đối với các chương trình đào tạo hiệu quả."

  • "The company is investing in employee development needs to improve overall productivity."

    "Công ty đang đầu tư vào nhu cầu phát triển của nhân viên để cải thiện năng suất tổng thể."

  • "Understanding students' individual development needs is essential for personalized learning."

    "Hiểu rõ nhu cầu phát triển cá nhân của học sinh là điều cần thiết cho việc học tập cá nhân hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Development needs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: development, need
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

areas for improvement(các lĩnh vực cần cải thiện)
growth opportunities(cơ hội phát triển)
training requirements(yêu cầu đào tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Giáo dục Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Development needs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển cá nhân, phát triển nghề nghiệp, hoặc phát triển tổ chức. Nó nhấn mạnh vào những nhu cầu cụ thể cần được đáp ứng để đạt được mục tiêu phát triển. 'Needs' ở đây là số nhiều, chỉ nhiều nhu cầu khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'In' được dùng để chỉ lĩnh vực cụ thể: 'development needs in leadership'. 'For' được dùng để chỉ mục đích: 'development needs for career advancement'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Development needs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)