(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ needy
B2

needy

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cần (sự quan tâm) hay đòi hỏi thiếu thốn tình cảm bám víu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Needy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất cần; muốn hoặc cần tình cảm, sự quan tâm hoặc giúp đỡ, thường ở mức độ thái quá.

Definition (English Meaning)

In great need; wanting or needing affection, attention, or help, often to an excessive degree.

Ví dụ Thực tế với 'Needy'

  • "He became increasingly needy after his divorce."

    "Anh ấy trở nên càng ngày càng cần sự quan tâm hơn sau khi ly dị."

  • "Some people find him too needy and emotionally draining."

    "Một số người thấy anh ta quá cần sự quan tâm và làm hao mòn cảm xúc."

  • "She didn't want to appear needy, so she pretended not to care."

    "Cô ấy không muốn tỏ ra cần người khác, nên cô ấy giả vờ không quan tâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Needy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Needy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'needy' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người dựa dẫm, bám víu quá mức vào người khác, đòi hỏi sự quan tâm và chú ý liên tục. Nó khác với 'dependent' (phụ thuộc) ở chỗ 'needy' nhấn mạnh vào nhu cầu tình cảm và sự chú ý, trong khi 'dependent' có thể chỉ sự phụ thuộc về tài chính hoặc vật chất. 'Desperate' (tuyệt vọng) cũng có thể thể hiện nhu cầu lớn, nhưng thường liên quan đến một tình huống cụ thể và cấp bách hơn là một đặc điểm tính cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

Khi đi với 'for', nó thường mô tả cái mà người đó cần: 'He is needy for attention.' (Anh ấy rất cần sự chú ý). Khi đi với 'of', nó thường mô tả bản chất của người đó: 'He is a needy person.' (Anh ấy là một người hay đòi hỏi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Needy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)