gobbled
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gobbled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăn (cái gì đó) một cách nhanh chóng và tham lam.
Definition (English Meaning)
To eat (something) quickly and greedily.
Ví dụ Thực tế với 'Gobbled'
-
"He gobbled down his lunch in five minutes."
"Anh ấy ngấu nghiến bữa trưa của mình trong năm phút."
-
"The children gobbled up all the cookies."
"Bọn trẻ ngấu nghiến hết tất cả bánh quy."
-
"She gobbled down her coffee and rushed out the door."
"Cô ấy uống vội cà phê và vội vã ra khỏi cửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gobbled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: gobble (past tense and past participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gobbled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "gobble" thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc ăn một cách vội vã, ồn ào và thiếu lịch sự. Nó khác với "eat" (ăn) thông thường, "devour" (ngấu nghiến) nhấn mạnh sự đói khát và "consume" (tiêu thụ) mang tính trung lập hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Gobble down/up: nhấn mạnh hành động ăn nhanh chóng một cách tham lam. Ví dụ: He gobbled down his sandwich.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gobbled'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will gobble down his lunch in five minutes.
|
Anh ấy sẽ ngốn xong bữa trưa của mình trong năm phút. |
| Phủ định |
She is not going to gobble all the cookies before the party.
|
Cô ấy sẽ không ngốn hết bánh quy trước bữa tiệc đâu. |
| Nghi vấn |
Will they gobble up all the pizza?
|
Họ sẽ ngốn hết pizza chứ? |