(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wolfed down
B2

wolfed down

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ăn ngấu nghiến ăn như hổ đói ăn một cách phàm ăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wolfed down'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn cái gì đó một cách rất nhanh chóng và ngấu nghiến.

Definition (English Meaning)

To eat something very quickly and greedily.

Ví dụ Thực tế với 'Wolfed down'

  • "He wolfed down his sandwich in two bites."

    "Anh ta ngấu nghiến chiếc bánh sandwich chỉ trong hai miếng."

  • "The children were so hungry they wolfed down their dinner."

    "Bọn trẻ đói đến nỗi chúng ngấu nghiến bữa tối của mình."

  • "She wolfed down the pizza after a long day at work."

    "Cô ấy ngấu nghiến chiếc pizza sau một ngày dài làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wolfed down'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

savor(thưởng thức)
nibble(ăn nhấm nháp)

Từ liên quan (Related Words)

hunger(đói)
greed(tham lam)
appetite(sự thèm ăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ăn uống/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Wolfed down'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'wolf down' nhấn mạnh hành động ăn một cách vội vã, thường vì rất đói hoặc vì muốn ăn nhanh. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'eat quickly' hay 'gobble up'. 'Gobble up' cũng diễn tả việc ăn nhanh nhưng có thể không mang ý nghĩa ngấu nghiến như 'wolf down'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wolfed down'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)