wolfed down
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wolfed down'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăn cái gì đó một cách rất nhanh chóng và ngấu nghiến.
Definition (English Meaning)
To eat something very quickly and greedily.
Ví dụ Thực tế với 'Wolfed down'
-
"He wolfed down his sandwich in two bites."
"Anh ta ngấu nghiến chiếc bánh sandwich chỉ trong hai miếng."
-
"The children were so hungry they wolfed down their dinner."
"Bọn trẻ đói đến nỗi chúng ngấu nghiến bữa tối của mình."
-
"She wolfed down the pizza after a long day at work."
"Cô ấy ngấu nghiến chiếc pizza sau một ngày dài làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wolfed down'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: wolf down
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wolfed down'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'wolf down' nhấn mạnh hành động ăn một cách vội vã, thường vì rất đói hoặc vì muốn ăn nhanh. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'eat quickly' hay 'gobble up'. 'Gobble up' cũng diễn tả việc ăn nhanh nhưng có thể không mang ý nghĩa ngấu nghiến như 'wolf down'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wolfed down'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.