diagnosed
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diagnosed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'diagnose': chẩn đoán, xác định chính xác bệnh hoặc vấn đề là gì.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'diagnose': to say exactly what an illness or problem is
Ví dụ Thực tế với 'Diagnosed'
-
"She was diagnosed with pneumonia last week."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh viêm phổi vào tuần trước."
-
"The car engine was diagnosed with a faulty sensor."
"Động cơ ô tô được chẩn đoán là bị lỗi cảm biến."
-
"After several tests, he was diagnosed with a rare blood disorder."
"Sau nhiều xét nghiệm, anh ấy được chẩn đoán mắc một chứng rối loạn máu hiếm gặp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diagnosed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: diagnose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diagnosed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc khi nói về việc xác định một vấn đề hoặc tình huống. Thường đi kèm với 'with' để chỉ bệnh hoặc vấn đề được chẩn đoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Diagnosed with' được sử dụng để chỉ ra bệnh hoặc tình trạng mà ai đó đã được chẩn đoán mắc phải. Ví dụ: 'He was diagnosed with diabetes.' (Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diagnosed'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the patient had been diagnosed earlier, he would have received more effective treatment.
|
Nếu bệnh nhân được chẩn đoán sớm hơn, anh ấy đã có thể nhận được điều trị hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If she had not been diagnosed with the disease, she wouldn't have started the experimental therapy.
|
Nếu cô ấy không được chẩn đoán mắc bệnh, cô ấy đã không bắt đầu liệu pháp thử nghiệm. |
| Nghi vấn |
Would the doctors have been able to help if the disease had been diagnosed at a later stage?
|
Các bác sĩ có thể đã giúp được không nếu bệnh được chẩn đoán ở giai đoạn muộn hơn? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctors will be diagnosing patients all day tomorrow.
|
Các bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân cả ngày mai. |
| Phủ định |
The veterinary won't be diagnosing your pet until next week.
|
Bác sĩ thú y sẽ không chẩn đoán bệnh cho thú cưng của bạn cho đến tuần sau. |
| Nghi vấn |
Will they be diagnosing the problem correctly anytime soon?
|
Liệu họ có chẩn đoán đúng vấn đề sớm không? |