(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diastrophism
C1

diastrophism

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kiến tạo quá trình kiến tạo sự biến dạng vỏ Trái Đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diastrophism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự biến dạng của vỏ Trái Đất, đặc biệt là do sự uốn nếp và đứt gãy.

Definition (English Meaning)

Deformation of the earth's crust, especially by folding and faulting.

Ví dụ Thực tế với 'Diastrophism'

  • "The formation of the Himalayas is a prime example of diastrophism."

    "Sự hình thành của dãy Himalaya là một ví dụ điển hình về diastrophism."

  • "Diastrophism plays a crucial role in shaping the Earth's surface."

    "Diastrophism đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình bề mặt Trái Đất."

  • "Geologists study diastrophism to understand the formation of mountains and valleys."

    "Các nhà địa chất nghiên cứu diastrophism để hiểu sự hình thành của núi và thung lũng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diastrophism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diastrophism
  • Adjective: diastrophic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Diastrophism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diastrophism đề cập đến những quá trình kiến tạo quy mô lớn hình thành nên các đặc điểm địa hình của Trái Đất, như núi, lục địa và các cấu trúc khác. Nó khác với các quá trình khác như núi lửa hay xói mòn, tập trung vào biến dạng của vỏ Trái Đất do lực nội sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Diastrophism *of* the Earth's crust. Diastrophism *in* mountain building.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diastrophism'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologist was explaining how diastrophism was shaping the mountain range during the earthquake.
Nhà địa chất đang giải thích về việc kiến tạo lục địa đã định hình dãy núi như thế nào trong trận động đất.
Phủ định
They were not discussing diastrophism in detail during the lecture on plate tectonics.
Họ đã không thảo luận chi tiết về kiến tạo lục địa trong bài giảng về kiến tạo mảng.
Nghi vấn
Were scientists studying diastrophic forces along the fault line at that time?
Có phải các nhà khoa học đang nghiên cứu các lực kiến tạo lục địa dọc theo đường đứt gãy vào thời điểm đó không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologists had already studied the diastrophism of the region before the earthquake.
Các nhà địa chất đã nghiên cứu về kiến tạo lục địa của khu vực trước trận động đất.
Phủ định
They had not considered the diastrophic forces at play before the mountain range formed.
Họ đã không xem xét các lực kiến tạo đang hoạt động trước khi dãy núi hình thành.
Nghi vấn
Had the government anticipated the diastrophism that would lead to the coastal erosion?
Chính phủ đã dự đoán được sự kiến tạo lục địa dẫn đến xói mòn bờ biển chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)