diegesis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diegesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thế giới hư cấu của một câu chuyện.
Definition (English Meaning)
The fictional world of a story.
Ví dụ Thực tế với 'Diegesis'
-
"The sound of the doorbell is part of the diegesis, as the characters can hear it."
"Âm thanh chuông cửa là một phần của diegesis, vì các nhân vật có thể nghe thấy nó."
-
"The director carefully constructed the diegesis to immerse the audience in the film's reality."
"Đạo diễn cẩn thận xây dựng diegesis để khiến khán giả đắm chìm vào thực tế của bộ phim."
-
"The use of non-diegetic music enhances the emotional impact, even though it's not part of the diegesis."
"Việc sử dụng âm nhạc ngoài diegesis làm tăng tác động cảm xúc, mặc dù nó không phải là một phần của diegesis."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diegesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diegesis
- Adjective: diegetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diegesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diegesis đề cập đến không gian tường thuật, bao gồm tất cả các yếu tố mà nhân vật trong câu chuyện trải nghiệm và nhận thức. Nó bao gồm các sự kiện được kể, các sự kiện được ngụ ý và các yếu tố của bối cảnh và môi trường. Nó đối lập với các yếu tố 'ngoài diegesis' (non-diegetic) như nhạc nền không tồn tại trong thế giới câu chuyện hoặc phần chú thích của người kể chuyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In the diegesis’ nghĩa là ‘trong thế giới câu chuyện’. ‘Within the diegesis’ có nghĩa tương tự, nhấn mạnh hơn vào sự giới hạn và bao hàm của thế giới đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diegesis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.