narrative world
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrative world'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thế giới hư cấu, môi trường và các nhân vật tồn tại trong một câu chuyện kể.
Definition (English Meaning)
The fictional setting, environment, and characters that exist within a narrative.
Ví dụ Thực tế với 'Narrative world'
-
"The author meticulously crafted the narrative world, making it feel both fantastical and believable."
"Tác giả đã tỉ mỉ tạo ra thế giới truyện kể, khiến nó vừa mang tính kỳ ảo vừa đáng tin."
-
"The rules of magic in the narrative world were complex and well-defined."
"Các quy tắc về phép thuật trong thế giới truyện kể rất phức tạp và được xác định rõ ràng."
-
"Many readers become deeply immersed in the narrative world of their favorite books."
"Nhiều độc giả đắm mình sâu sắc vào thế giới truyện kể của những cuốn sách yêu thích của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Narrative world'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: narrative world
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Narrative world'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'narrative world' chỉ không gian hư cấu, bao gồm cả môi trường vật chất, xã hội, và hệ thống giá trị được xây dựng trong một tác phẩm tự sự (truyện, phim, game...). Nó bao hàm tất cả các yếu tố cấu thành nên 'thế giới' mà người đọc/người xem/người chơi được mời bước vào. Khác với 'setting' (bối cảnh) chỉ đơn thuần là địa điểm và thời gian, 'narrative world' bao gồm cả các quy tắc, luật lệ, và lịch sử của thế giới đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the narrative world' (trong thế giới truyện kể) dùng để chỉ một sự vật, sự việc tồn tại và diễn ra bên trong thế giới đó. 'Within the narrative world' mang ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh hơn vào sự giới hạn và tính khép kín của thế giới hư cấu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrative world'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.