(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ storyworld
C1

storyworld

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thế giới truyện vũ trụ truyện thế giới hư cấu trong truyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storyworld'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thế giới hoặc bối cảnh hư cấu đóng vai trò là nền tảng cho một câu chuyện hoặc lời kể. Nó bao gồm môi trường, nhân vật, quy tắc và truyền thuyết của vũ trụ hư cấu.

Definition (English Meaning)

A fictional world or setting that forms the backdrop for a story or narrative. It encompasses the environment, characters, rules, and lore of the fictional universe.

Ví dụ Thực tế với 'Storyworld'

  • "The richness of the storyworld in Tolkien's 'Lord of the Rings' is a key element of its enduring appeal."

    "Sự phong phú của thế giới truyện trong 'Chúa tể những chiếc nhẫn' của Tolkien là một yếu tố then chốt tạo nên sức hấp dẫn lâu dài của nó."

  • "Creating a compelling storyworld is essential for immersive storytelling."

    "Tạo ra một thế giới truyện hấp dẫn là điều cần thiết để kể chuyện một cách lôi cuốn."

  • "The game developers invested heavily in crafting a detailed and believable storyworld."

    "Các nhà phát triển trò chơi đã đầu tư rất nhiều vào việc tạo ra một thế giới truyện chi tiết và đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Storyworld'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: storyworld
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fictional world(thế giới hư cấu)
narrative world(thế giới tự sự)
imaginary world(thế giới tưởng tượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

reality(thực tế)
real world(thế giới thực)

Từ liên quan (Related Words)

lore(truyền thuyết)
setting(bối cảnh)
character(nhân vật)
narrative(tường thuật, câu chuyện)
worldbuilding(xây dựng thế giới (trong truyện))

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghiên cứu Truyện Kể (Narrative Studies) Thiết kế trò chơi

Ghi chú Cách dùng 'Storyworld'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'storyworld' nhấn mạnh sự phức tạp và tính nhất quán bên trong của một vũ trụ hư cấu, vượt xa một bối cảnh đơn giản. Nó thường được sử dụng trong phân tích văn học, thiết kế trò chơi điện tử và các hình thức kể chuyện phức tạp khác. Nó khác với 'setting' ở chỗ bao hàm một hệ thống các quy tắc, lịch sử và quan hệ nhân vật phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Storyworld'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, fans will have been exploring the intricate details of the new storyworld for over a decade.
Đến năm sau, người hâm mộ sẽ đã khám phá những chi tiết phức tạp của thế giới truyện mới trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
By the time the next book is released, the author won't have been developing the storyworld for as long as people think.
Đến khi cuốn sách tiếp theo được phát hành, tác giả sẽ không phát triển thế giới truyện lâu như mọi người nghĩ.
Nghi vấn
Will the developers have been expanding the storyworld with new content by the time the game releases?
Liệu các nhà phát triển có đang mở rộng thế giới truyện bằng nội dung mới vào thời điểm trò chơi được phát hành không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)