differential diagnosis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Differential diagnosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phân biệt giữa các bệnh hoặc tình trạng có các dấu hiệu hoặc triệu chứng tương tự.
Definition (English Meaning)
The process of differentiating between diseases or conditions with similar signs or symptoms.
Ví dụ Thực tế với 'Differential diagnosis'
-
"The doctor considered a differential diagnosis to determine the exact cause of the patient's symptoms."
"Bác sĩ đã xem xét một chẩn đoán phân biệt để xác định nguyên nhân chính xác gây ra các triệu chứng của bệnh nhân."
-
"A thorough differential diagnosis is essential for accurate treatment."
"Một chẩn đoán phân biệt kỹ lưỡng là điều cần thiết để điều trị chính xác."
-
"The differential diagnosis included several possible infections."
"Chẩn đoán phân biệt bao gồm một vài bệnh nhiễm trùng có thể xảy ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Differential diagnosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: differential diagnosis
- Adjective: differential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Differential diagnosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chẩn đoán phân biệt là một quy trình quan trọng trong y học, giúp bác sĩ xác định chính xác bệnh mà bệnh nhân mắc phải bằng cách loại trừ các bệnh có triệu chứng tương tự. Nó bao gồm việc xem xét cẩn thận lịch sử bệnh, khám sức khỏe và kết quả xét nghiệm để thu hẹp danh sách các chẩn đoán có thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ phạm vi của chẩn đoán phân biệt (ví dụ: differential diagnosis of chest pain). 'in' được dùng khi thảo luận về vai trò của chẩn đoán phân biệt trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: the role of differential diagnosis in emergency medicine).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Differential diagnosis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.