(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dig
A2

dig

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đào xới khai quật thích hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dig'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đào, xới đất bằng dụng cụ hoặc tay; khai quật.

Definition (English Meaning)

To break up and move earth with a tool or your hands; to excavate.

Ví dụ Thực tế với 'Dig'

  • "The dog loves to dig holes in the garden."

    "Con chó thích đào lỗ trong vườn."

  • "The archaeologists are digging for ancient artifacts."

    "Các nhà khảo cổ học đang đào tìm các cổ vật."

  • "I had to dig deep to find the information I needed."

    "Tôi phải đào sâu để tìm thông tin mình cần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dig'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nông nghiệp Xây dựng Lóng

Ghi chú Cách dùng 'Dig'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'dig' mang nghĩa đào bới vật chất (thường là đất) để tạo ra một lỗ hoặc để khai quật thứ gì đó. Nó có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh từ làm vườn đến khảo cổ học. So sánh với 'excavate', 'dig' thường mang tính chất thủ công và quy mô nhỏ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into up out

'dig into': Đào sâu vào (một vấn đề, nguồn thông tin); 'dig up': Đào lên (thứ gì đó từ lòng đất), khám phá ra; 'dig out': Đào ra (thứ gì đó bị chôn vùi hoặc che lấp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dig'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)