dig
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dig'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đào, xới đất bằng dụng cụ hoặc tay; khai quật.
Ví dụ Thực tế với 'Dig'
-
"The dog loves to dig holes in the garden."
"Con chó thích đào lỗ trong vườn."
-
"The archaeologists are digging for ancient artifacts."
"Các nhà khảo cổ học đang đào tìm các cổ vật."
-
"I had to dig deep to find the information I needed."
"Tôi phải đào sâu để tìm thông tin mình cần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dig'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dig'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'dig' mang nghĩa đào bới vật chất (thường là đất) để tạo ra một lỗ hoặc để khai quật thứ gì đó. Nó có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh từ làm vườn đến khảo cổ học. So sánh với 'excavate', 'dig' thường mang tính chất thủ công và quy mô nhỏ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'dig into': Đào sâu vào (một vấn đề, nguồn thông tin); 'dig up': Đào lên (thứ gì đó từ lòng đất), khám phá ra; 'dig out': Đào ra (thứ gì đó bị chôn vùi hoặc che lấp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dig'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.