dislike
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dislike'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không thích, sự không ưa, cảm giác ghét bỏ hoặc không tán thành.
Definition (English Meaning)
A feeling of aversion or disapproval.
Ví dụ Thực tế với 'Dislike'
-
"I have a strong dislike for mushrooms."
"Tôi rất không thích nấm."
-
"He dislikes being interrupted."
"Anh ấy không thích bị làm phiền."
-
"Many people dislike the taste of liver."
"Nhiều người không thích vị của gan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dislike'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dislike
- Verb: dislike
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dislike'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả một cảm xúc không mạnh mẽ như 'hate' (ghét) nhưng mạnh hơn 'not like' (không thích). Thường dùng để chỉ sự không thích một điều gì đó cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dislike'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She dislikes horror movies.
|
Cô ấy không thích phim kinh dị. |
| Phủ định |
They don't dislike spicy food.
|
Họ không ghét đồ ăn cay. |
| Nghi vấn |
Do you dislike studying English?
|
Bạn có ghét học tiếng Anh không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known you dislike spicy food, I would cook something else for dinner now.
|
Nếu tôi biết bạn không thích đồ ăn cay, tôi đã nấu món khác cho bữa tối bây giờ rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't expressed her dislike for the project, she wouldn't have been so involved in its execution.
|
Nếu cô ấy không bày tỏ sự không thích dự án, cô ấy đã không tham gia sâu vào việc thực hiện nó như vậy. |
| Nghi vấn |
If you disliked the movie so much, would you have stayed until the end?
|
Nếu bạn không thích bộ phim đến vậy, bạn có ở lại đến cuối không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been disliking the new policies before the protest started.
|
Cô ấy đã không thích những chính sách mới trước khi cuộc biểu tình bắt đầu. |
| Phủ định |
They hadn't been disliking his attitude until he started being disrespectful.
|
Họ đã không hề không thích thái độ của anh ta cho đến khi anh ta bắt đầu thiếu tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Had you been disliking the food before you complained?
|
Bạn đã không thích đồ ăn trước khi bạn phàn nàn phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am disliking this new coffee; it's too bitter.
|
Tôi đang không thích loại cà phê mới này; nó quá đắng. |
| Phủ định |
She isn't disliking the movie; she's actually enjoying it.
|
Cô ấy không hề không thích bộ phim; cô ấy thực sự đang thích nó. |
| Nghi vấn |
Are you disliking the music? I can change it.
|
Bạn không thích nhạc này sao? Tôi có thể đổi. |