(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bury
B1

bury

động từ

Nghĩa tiếng Việt

chôn chôn cất vùi giấu giếm che đậy mai táng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bury'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chôn cất; đặt một thi thể hoặc vật thể xuống đất và che phủ bằng đất.

Definition (English Meaning)

To put a dead body or object into the ground and cover it with soil.

Ví dụ Thực tế với 'Bury'

  • "They buried her in the family plot."

    "Họ chôn cất bà ấy trong khu đất của gia đình."

  • "The dog buried its bone in the garden."

    "Con chó chôn xương của nó trong vườn."

  • "She buried her face in her hands and wept."

    "Cô ấy vùi mặt vào tay và khóc."

  • "The truth was buried deep within the company's records."

    "Sự thật bị chôn vùi sâu trong hồ sơ của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bury'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tôn giáo & Tang lễ Quân sự Thông tin & Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Bury'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'bury' thường được dùng để chỉ hành động chôn cất người chết hoặc vật thể. Nó mang ý nghĩa che giấu, giấu kín. So với các từ như 'inter' (chôn cất trang trọng) hoặc 'entomb' (chôn trong hầm mộ), 'bury' mang tính tổng quát và phổ biến hơn. Trong nghĩa bóng, 'bury' có thể mang nghĩa che giấu thông tin, cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under with

* **bury in:** Chôn trong (chất liệu, địa điểm). Ví dụ: bury in the garden.
* **bury under:** Chôn vùi dưới (vật gì đó). Ví dụ: bury under paperwork.
* **bury with:** Chôn cùng với (ai/cái gì). Ví dụ: bury with honors.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bury'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)