shovel
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shovel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ bao gồm một lưỡi hoặc xẻng rộng gắn vào tay cầm, được sử dụng để di chuyển vật liệu rời như đất, tuyết hoặc than.
Definition (English Meaning)
A tool consisting of a broad blade or scoop attached to a handle, used for moving loose material such as earth, snow, or coal.
Ví dụ Thực tế với 'Shovel'
-
"He used a shovel to clear the snow from the driveway."
"Anh ấy dùng xẻng để dọn tuyết khỏi lối đi vào nhà."
-
"The workers were shoveling coal into the furnace."
"Các công nhân đang xúc than vào lò."
-
"He shoveled the dirt out of the hole."
"Anh ấy xúc đất ra khỏi hố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shovel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shovel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Shovel thường được dùng để chỉ loại xẻng có lưỡi rộng và cong, dùng để xúc các vật liệu rời. Khác với spade (cái thuổng) thường dùng để đào đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Shovel with": dùng để chỉ hành động xúc hoặc di chuyển vật liệu bằng xẻng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shovel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.