(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digit
A2

digit

noun

Nghĩa tiếng Việt

chữ số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ chữ số nào từ 0 đến 9, đặc biệt khi tạo thành một phần của một số.

Definition (English Meaning)

Any of the numerals from 0 to 9, especially when forming part of a number.

Ví dụ Thực tế với 'Digit'

  • "The phone number has seven digits."

    "Số điện thoại có bảy chữ số."

  • "Enter the four digits of your PIN."

    "Nhập bốn chữ số của mã PIN của bạn."

  • "She is only 6 digits away from winning the lottery."

    "Cô ấy chỉ cách giải độc đắc 6 con số nữa thôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digit'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

number(số)
binary(nhị phân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Digit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chữ số là biểu tượng cơ bản được sử dụng để biểu diễn một số. Trong hệ thập phân, chúng ta có 10 chữ số (0-9). Khác với 'number' (số), 'digit' chỉ một ký tự đơn lẻ trong hệ thống số, trong khi 'number' có thể bao gồm nhiều chữ số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' để chỉ vị trí của chữ số trong một số (e.g., 'the digit in the tens place'). Sử dụng 'of' để chỉ một chữ số thuộc một số (e.g., 'a digit of the number').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digit'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer had been digitally designing the new chip for months before the prototype was finally ready.
Kỹ sư đã thiết kế con chip mới bằng kỹ thuật số trong nhiều tháng trước khi nguyên mẫu cuối cùng đã sẵn sàng.
Phủ định
She hadn't been counting the digits correctly, which is why the calculation was wrong.
Cô ấy đã không đếm các chữ số một cách chính xác, đó là lý do tại sao phép tính bị sai.
Nghi vấn
Had the analyst been digitizing the data when the power outage occurred?
Có phải nhà phân tích đã số hóa dữ liệu khi mất điện xảy ra không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my phone had fewer digital distractions so I could focus better.
Tôi ước điện thoại của tôi có ít sự xao nhãng kỹ thuật số hơn để tôi có thể tập trung tốt hơn.
Phủ định
If only I hadn't entered the wrong digit when setting up my account, I wouldn't be locked out now.
Giá mà tôi không nhập sai chữ số khi thiết lập tài khoản, giờ tôi đã không bị khóa.
Nghi vấn
If only they would improve the digital interface; wouldn't that make it easier for everyone to use?
Giá mà họ cải thiện giao diện kỹ thuật số; chẳng phải điều đó sẽ giúp mọi người sử dụng dễ dàng hơn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)