(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digital native
B2

digital native

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người bản xứ kỹ thuật số thế hệ bản địa số thế hệ sinh ra trong thời đại số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital native'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người sinh ra hoặc lớn lên trong thời đại công nghệ số và do đó quen thuộc với máy tính và Internet từ khi còn nhỏ.

Definition (English Meaning)

A person born or brought up during the age of digital technology and therefore familiar with computers and the Internet from an early age.

Ví dụ Thực tế với 'Digital native'

  • "My nephew is a true digital native; he can troubleshoot any computer issue."

    "Cháu trai tôi là một người bản xứ kỹ thuật số thực thụ; nó có thể khắc phục mọi sự cố máy tính."

  • "Digital natives often have an advantage in tech-related careers."

    "Những người bản xứ kỹ thuật số thường có lợi thế trong các nghề nghiệp liên quan đến công nghệ."

  • "Schools are adapting their teaching methods to cater to digital natives."

    "Các trường học đang điều chỉnh phương pháp giảng dạy để phục vụ những người bản xứ kỹ thuật số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digital native'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: digital native
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tech-savvy individual(người am hiểu công nghệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

digital immigrant(người nhập cư kỹ thuật số)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Digital native'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'digital native' nhấn mạnh sự quen thuộc và thoải mái tự nhiên của một người với công nghệ, trái ngược với 'digital immigrant' (người nhập cư kỹ thuật số), những người lớn lên trước khi công nghệ số trở nên phổ biến và phải thích nghi với nó sau này. Thái độ và kỹ năng sử dụng công nghệ của digital native thường khác biệt rõ rệt so với digital immigrant.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital native'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)