digits
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digits'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ chữ số nào từ 0 đến 9, đặc biệt khi tạo thành một phần của một số.
Definition (English Meaning)
Any of the numerals from 0 to 9, especially when forming part of a number.
Ví dụ Thực tế với 'Digits'
-
"The phone number has ten digits."
"Số điện thoại có mười chữ số."
-
"She could only remember the first few digits of his phone number."
"Cô ấy chỉ nhớ được vài chữ số đầu tiên trong số điện thoại của anh ấy."
-
"The computer calculates to many digits of accuracy."
"Máy tính tính toán với độ chính xác đến nhiều chữ số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digits'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: digits
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digits'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'digit' thường được dùng để chỉ các chữ số đơn lẻ tạo nên một số lớn hơn. Ví dụ, số 123 có ba chữ số (digits). Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nó có thể liên quan đến các số nhị phân (bits).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digits'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The phone number, which contains ten digits, is required for registration.
|
Số điện thoại, bao gồm mười chữ số, là bắt buộc để đăng ký. |
| Phủ định |
The lock, whose digits I don't remember, is useless.
|
Cái khóa, mà các chữ số của nó tôi không nhớ, là vô dụng. |
| Nghi vấn |
Are these the digits which you said were incorrect?
|
Đây có phải là những chữ số mà bạn nói là không chính xác không? |