(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dildo
B2

dildo

noun

Nghĩa tiếng Việt

dụng cụ tình dục giả đồ chơi tình dục (dạng dương vật giả)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dildo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật có hình dạng giống dương vật đang cương cứng, được sử dụng để tạo khoái cảm tình dục.

Definition (English Meaning)

An object shaped like an erect penis, used for sexual pleasure.

Ví dụ Thực tế với 'Dildo'

  • "She bought a dildo to explore her sexuality."

    "Cô ấy mua một cái dildo để khám phá tình dục của mình."

  • "The store sells a variety of dildos."

    "Cửa hàng bán nhiều loại dildo khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dildo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dildo
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sexuality/Adult Products

Ghi chú Cách dùng 'Dildo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dildo' thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình dục và đề cập đến một món đồ chơi tình dục. Nó không mang sắc thái trang trọng và có thể được coi là thô tục trong một số tình huống. Cần lưu ý về ngữ cảnh sử dụng khi đề cập đến từ này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dildo'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)