dimly remembering
Động từ (cụm phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dimly remembering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhớ lại điều gì đó một cách mơ hồ hoặc không rõ ràng.
Ví dụ Thực tế với 'Dimly remembering'
-
"I'm dimly remembering a tall man in a gray coat, but I can't be sure."
"Tôi mơ hồ nhớ đến một người đàn ông cao lớn mặc áo khoác xám, nhưng tôi không chắc lắm."
-
"She was dimly remembering the details of her childhood."
"Cô ấy đang mơ hồ nhớ lại những chi tiết về tuổi thơ của mình."
-
"I'm dimly remembering that we had a similar discussion before."
"Tôi mơ hồ nhớ rằng chúng ta đã có một cuộc thảo luận tương tự trước đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dimly remembering'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dimly remembering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "dimly remembering" diễn tả một ký ức không hoàn toàn rõ nét, có thể do thời gian đã lâu hoặc do trải nghiệm không gây ấn tượng mạnh. Nó khác với "clearly remembering" (nhớ rõ ràng) hoặc "faintly remembering" (nhớ lờ mờ) ở mức độ chi tiết và độ tin cậy của ký ức. "Faintly remembering" thường chỉ một ký ức rất yếu ớt, trong khi "dimly remembering" có thể ám chỉ một ký ức có một số chi tiết, nhưng không đầy đủ hoặc hoàn toàn chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng "of", nó thường liên quan đến việc nhớ một đối tượng cụ thể: "Dimly remembering of a face". Khi sử dụng "about", nó thường liên quan đến việc nhớ một sự kiện hoặc tình huống: "Dimly remembering about the accident".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dimly remembering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.