(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dimly remembering
B2

dimly remembering

Động từ (cụm phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

nhớ mang máng nhớ lờ mờ nhớ không rõ trong ký ức mờ nhạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dimly remembering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhớ lại điều gì đó một cách mơ hồ hoặc không rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Recalling something in a vague or unclear way.

Ví dụ Thực tế với 'Dimly remembering'

  • "I'm dimly remembering a tall man in a gray coat, but I can't be sure."

    "Tôi mơ hồ nhớ đến một người đàn ông cao lớn mặc áo khoác xám, nhưng tôi không chắc lắm."

  • "She was dimly remembering the details of her childhood."

    "Cô ấy đang mơ hồ nhớ lại những chi tiết về tuổi thơ của mình."

  • "I'm dimly remembering that we had a similar discussion before."

    "Tôi mơ hồ nhớ rằng chúng ta đã có một cuộc thảo luận tương tự trước đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dimly remembering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: remember
  • Adjective: dim
  • Adverb: dimly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vaguely recalling(nhớ lại một cách mơ hồ)
faintly recalling(nhớ lại một cách lờ mờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

clearly remembering(nhớ rõ ràng)
distinctly recalling(nhớ lại một cách rõ rệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Dimly remembering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "dimly remembering" diễn tả một ký ức không hoàn toàn rõ nét, có thể do thời gian đã lâu hoặc do trải nghiệm không gây ấn tượng mạnh. Nó khác với "clearly remembering" (nhớ rõ ràng) hoặc "faintly remembering" (nhớ lờ mờ) ở mức độ chi tiết và độ tin cậy của ký ức. "Faintly remembering" thường chỉ một ký ức rất yếu ớt, trong khi "dimly remembering" có thể ám chỉ một ký ức có một số chi tiết, nhưng không đầy đủ hoặc hoàn toàn chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

Khi sử dụng "of", nó thường liên quan đến việc nhớ một đối tượng cụ thể: "Dimly remembering of a face". Khi sử dụng "about", nó thường liên quan đến việc nhớ một sự kiện hoặc tình huống: "Dimly remembering about the accident".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dimly remembering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)