(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recalling
B2

recalling

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

nhớ lại gợi lại hồi tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recalling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhớ lại (điều gì đó); gợi lại (một sự kiện, tình huống hoặc dữ kiện) trong tâm trí; nhớ lại những điều hoặc người từ quá khứ.

Definition (English Meaning)

Remembering (something); bringing (a fact, event, or situation) back into one's mind; remembering things or people from the past.

Ví dụ Thực tế với 'Recalling'

  • "I'm recalling the details of the accident."

    "Tôi đang nhớ lại các chi tiết của vụ tai nạn."

  • "Recalling her childhood was a bittersweet experience."

    "Việc nhớ lại tuổi thơ của cô ấy là một trải nghiệm vừa ngọt ngào vừa cay đắng."

  • "He spent the evening recalling old times with his friends."

    "Anh ấy dành cả buổi tối để nhớ lại những kỷ niệm xưa với bạn bè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recalling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

forgetting(quên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Recalling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng V-ing, 'recalling' thường được dùng trong các ngữ cảnh diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc để nhấn mạnh tính liên tục của việc nhớ lại. 'Recalling' khác với 'remembering' ở chỗ nó thường mang ý chủ động hơn, nỗ lực hơn để đưa thông tin trở lại ý thức. So với 'recollecting', 'recalling' có thể được sử dụng trong các tình huống ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about from

'Recalling about' thường được dùng khi bạn đang nhớ lại một khía cạnh cụ thể hoặc một phần của một sự kiện hoặc câu chuyện nào đó. 'Recalling from' thường liên quan đến việc nhớ lại thông tin từ một nguồn cụ thể, chẳng hạn như một cuốn sách, một cuộc trò chuyện, hoặc kinh nghiệm cá nhân.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recalling'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She could recall the exact details of the event: the time, the location, and the people involved.
Cô ấy có thể nhớ lại chi tiết chính xác của sự kiện: thời gian, địa điểm và những người liên quan.
Phủ định
He couldn't recall what he had for breakfast: not the cereal, not the fruit, not even the coffee.
Anh ấy không thể nhớ mình đã ăn gì vào bữa sáng: không phải ngũ cốc, không phải trái cây, thậm chí không phải cà phê.
Nghi vấn
Can you recall the name of the movie: the one with the talking dog, the funny jokes, and the heartwarming ending?
Bạn có thể nhớ tên bộ phim không: bộ phim có con chó biết nói, những trò đùa hài hước và cái kết cảm động không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the trial starts, the witness will have been recalling the events of that night for three months.
Vào thời điểm phiên tòa bắt đầu, nhân chứng sẽ đã hồi tưởng lại các sự kiện của đêm đó trong ba tháng.
Phủ định
By the end of the year, she won't have been recalling her childhood memories with such fondness anymore.
Đến cuối năm, cô ấy sẽ không còn hồi tưởng về những kỷ niệm thời thơ ấu của mình với sự yêu mến như vậy nữa.
Nghi vấn
Will they have been recalling the password reset instructions for over an hour before finally accessing their account?
Liệu họ đã hồi tưởng lại hướng dẫn đặt lại mật khẩu trong hơn một giờ trước khi cuối cùng truy cập được vào tài khoản của họ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)