(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dimmer
B1

dimmer

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ điều chỉnh độ sáng chiết áp đèn dimmer
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dimmer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị dùng để điều chỉnh độ sáng của đèn điện.

Definition (English Meaning)

A device for varying the brightness of an electric light.

Ví dụ Thực tế với 'Dimmer'

  • "He installed a dimmer in the dining room to create a more relaxing atmosphere."

    "Anh ấy đã lắp một bộ điều chỉnh độ sáng trong phòng ăn để tạo ra một bầu không khí thư giãn hơn."

  • "The dimmer allowed us to create the perfect ambiance for the movie night."

    "Bộ điều chỉnh độ sáng cho phép chúng tôi tạo ra bầu không khí hoàn hảo cho buổi tối xem phim."

  • "She turned the dimmer down to save energy."

    "Cô ấy vặn bộ điều chỉnh độ sáng xuống để tiết kiệm năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dimmer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dimmer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

light control(bộ điều khiển ánh sáng)
rheostat(biến trở (trong một số ngữ cảnh kỹ thuật))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện tử Thiết bị chiếu sáng

Ghi chú Cách dùng 'Dimmer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Dimmer'' thường được sử dụng để chỉ thiết bị vật lý gắn trên tường hoặc tích hợp trong đèn để điều chỉnh độ sáng. Nó cho phép thay đổi độ sáng liên tục, không chỉ bật/tắt như công tắc thông thường. Cần phân biệt với các thiết bị điều khiển ánh sáng phức tạp hơn trong sân khấu hoặc hệ thống nhà thông minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

''Dimmer on...'' dùng để chỉ vị trí của dimmer (ví dụ: dimmer on the wall). ''Dimmer with...'' có thể đề cập đến dimmer được tích hợp với một tính năng khác (ví dụ: dimmer with remote control).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dimmer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)