(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ switch
B1

switch

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công tắc chuyển đổi đổi chỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Switch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị được sử dụng để đóng hoặc mở một mạch điện.

Definition (English Meaning)

A device used to open or close an electrical circuit.

Ví dụ Thực tế với 'Switch'

  • "Flip the switch to turn on the light."

    "Bật công tắc để bật đèn."

  • "The company switched its focus to renewable energy."

    "Công ty đã chuyển trọng tâm sang năng lượng tái tạo."

  • "Can you switch the channels on the TV?"

    "Bạn có thể chuyển kênh trên TV không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Switch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

maintain(duy trì)
keep(giữ nguyên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ Điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Switch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một thiết bị cơ học hoặc điện tử dùng để chuyển đổi trạng thái của một mạch điện hoặc luồng dữ liệu. Ngoài ra, còn chỉ sự thay đổi hoặc chuyển đổi giữa hai hoặc nhiều thứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on off

'Switch on' dùng để bật một thiết bị. 'Switch off' dùng để tắt một thiết bị.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Switch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)