switch
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Switch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị được sử dụng để đóng hoặc mở một mạch điện.
Definition (English Meaning)
A device used to open or close an electrical circuit.
Ví dụ Thực tế với 'Switch'
-
"Flip the switch to turn on the light."
"Bật công tắc để bật đèn."
-
"The company switched its focus to renewable energy."
"Công ty đã chuyển trọng tâm sang năng lượng tái tạo."
-
"Can you switch the channels on the TV?"
"Bạn có thể chuyển kênh trên TV không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Switch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Switch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một thiết bị cơ học hoặc điện tử dùng để chuyển đổi trạng thái của một mạch điện hoặc luồng dữ liệu. Ngoài ra, còn chỉ sự thay đổi hoặc chuyển đổi giữa hai hoặc nhiều thứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Switch on' dùng để bật một thiết bị. 'Switch off' dùng để tắt một thiết bị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Switch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.