directly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Directly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trực tiếp; không có bất kỳ yếu tố nào khác can thiệp.
Ví dụ Thực tế với 'Directly'
-
"The sun shines directly onto the beach."
"Mặt trời chiếu trực tiếp xuống bãi biển."
-
"He answered my question directly."
"Anh ấy trả lời câu hỏi của tôi một cách trực tiếp."
-
"The company sells directly to the public."
"Công ty bán trực tiếp cho công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Directly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: directly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Directly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'directly' thường được dùng để chỉ sự tác động, liên hệ hoặc ảnh hưởng một cách thẳng thắn, không qua trung gian. Nó nhấn mạnh tính xác thực và rõ ràng của hành động hoặc kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'directly to' thường dùng để chỉ sự di chuyển hoặc hướng đến một địa điểm cụ thể. 'directly with' thường dùng để chỉ sự làm việc hoặc tương tác trực tiếp với ai đó hoặc điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Directly'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road, which leads directly to the city center, is currently under construction.
|
Con đường, dẫn thẳng đến trung tâm thành phố, hiện đang được xây dựng. |
| Phủ định |
The information, which I received directly from the source, wasn't completely accurate.
|
Thông tin mà tôi nhận được trực tiếp từ nguồn, không hoàn toàn chính xác. |
| Nghi vấn |
Is this the route where the bus goes directly to the airport?
|
Đây có phải là tuyến đường mà xe buýt đi thẳng đến sân bay không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plane flew directly to London.
|
Máy bay bay thẳng đến London. |
| Phủ định |
The company didn't respond directly to our concerns.
|
Công ty đã không trả lời trực tiếp những lo ngại của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Did you speak directly to the manager?
|
Bạn đã nói chuyện trực tiếp với người quản lý chưa? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She went directly to the manager to complain.
|
Cô ấy đi thẳng đến chỗ người quản lý để phàn nàn. |
| Phủ định |
He didn't answer the question directly.
|
Anh ấy đã không trả lời câu hỏi một cách trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Did you speak to him directly about the issue?
|
Bạn đã nói chuyện trực tiếp với anh ấy về vấn đề này chưa? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I would directly benefit from a better job now.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi sẽ được hưởng lợi trực tiếp từ một công việc tốt hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so stubborn, she wouldn't have been directly affected by the consequences.
|
Nếu cô ấy không quá bướng bỉnh, cô ấy đã không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi những hậu quả. |
| Nghi vấn |
If they had followed the map, would they directly arrive at the destination now?
|
Nếu họ đã đi theo bản đồ, liệu họ có đến đích trực tiếp bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I knew the answer, I would tell you directly.
|
Nếu tôi biết câu trả lời, tôi sẽ nói trực tiếp cho bạn. |
| Phủ định |
If she weren't so shy, she wouldn't need to ask indirectly; she would ask directly.
|
Nếu cô ấy không quá nhút nhát, cô ấy sẽ không cần phải hỏi gián tiếp; cô ấy sẽ hỏi trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Would you address the issue directly if you were the manager?
|
Bạn có giải quyết vấn đề trực tiếp nếu bạn là người quản lý không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you heat metal, it expands directly.
|
Nếu bạn nung nóng kim loại, nó nở ra trực tiếp. |
| Phủ định |
When you don't aim directly, the arrow doesn't hit the target.
|
Khi bạn không nhắm trực tiếp, mũi tên không trúng mục tiêu. |
| Nghi vấn |
If you need help, do you ask directly?
|
Nếu bạn cần giúp đỡ, bạn có hỏi trực tiếp không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Go directly to the manager's office.
|
Đi thẳng đến văn phòng của người quản lý. |
| Phủ định |
Don't speak directly to him about it.
|
Đừng nói trực tiếp với anh ấy về điều đó. |
| Nghi vấn |
Please go directly to the customs counter.
|
Vui lòng đi thẳng đến quầy hải quan. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She went directly to the manager to complain about the service.
|
Cô ấy đi thẳng đến gặp người quản lý để phàn nàn về dịch vụ. |
| Phủ định |
He didn't go directly home after work; he stopped by the gym first.
|
Anh ấy đã không đi thẳng về nhà sau giờ làm; anh ấy ghé qua phòng gym trước. |
| Nghi vấn |
Did you go directly to the airport after leaving the hotel?
|
Bạn có đi thẳng đến sân bay sau khi rời khách sạn không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She answered the question as directly as she could.
|
Cô ấy đã trả lời câu hỏi trực tiếp nhất có thể. |
| Phủ định |
He didn't address the issue more directly than his colleague.
|
Anh ấy đã không giải quyết vấn đề trực tiếp hơn đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Did the manager communicate the changes the least directly?
|
Có phải người quản lý đã truyền đạt những thay đổi một cách ít trực tiếp nhất không? |