(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ germ
B2

germ

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vi khuẩn vi trùng mầm bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Germ'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vi sinh vật, đặc biệt là vi sinh vật gây bệnh.

Definition (English Meaning)

A microorganism, especially one that causes disease.

Ví dụ Thực tế với 'Germ'

  • "Wash your hands to get rid of germs."

    "Hãy rửa tay để loại bỏ vi khuẩn."

  • "The doctor said I had picked up a germ."

    "Bác sĩ nói tôi đã nhiễm phải một loại vi khuẩn."

  • "These cleaning products are designed to kill germs."

    "Những sản phẩm tẩy rửa này được thiết kế để tiêu diệt vi khuẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Germ'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Germ'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'germ' thường được dùng để chỉ các vi sinh vật gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng. Mặc dù một số vi sinh vật có lợi, nhưng 'germ' chủ yếu ám chỉ những loại gây hại. So với 'microorganism', 'germ' mang tính thông tục và nhấn mạnh vào khía cạnh gây bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

‘Germs on’: Chỉ vị trí của vi khuẩn trên một bề mặt nào đó (ví dụ: germs on your hands). ‘Germs in’: Chỉ vị trí của vi khuẩn trong cơ thể hoặc trong môi trường (ví dụ: germs in the water).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Germ'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)