disappearing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disappearing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không còn nhìn thấy hoặc nhận thấy được nữa; đang biến mất.
Definition (English Meaning)
Ceasing to be visible or noticeable.
Ví dụ Thực tế với 'Disappearing'
-
"The disappearing rainforest is a major concern."
"Việc rừng mưa biến mất là một mối lo ngại lớn."
-
"Disappearing species are a worrying sign of environmental damage."
"Các loài đang biến mất là một dấu hiệu đáng lo ngại về tổn hại môi trường."
-
"My phone is disappearing so quickly."
"Điện thoại của tôi đang hết pin rất nhanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disappearing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disappear
- Adjective: disappearing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disappearing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disappearing' thường được dùng để mô tả một cái gì đó đang trong quá trình biến mất, không còn tồn tại hoặc trở nên hiếm hoi. Khác với 'vanished' (đã biến mất hoàn toàn), 'disappearing' nhấn mạnh tính chất tạm thời hoặc quá trình của sự biến mất. So sánh với 'fading' (mờ dần), 'disappearing' có nghĩa biến mất hoàn toàn hơn là chỉ giảm độ rõ nét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Disappearing into: Biến mất vào trong cái gì đó (ví dụ, 'disappearing into the crowd'). Disappearing from: Biến mất khỏi cái gì đó (ví dụ, 'disappearing from view').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disappearing'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The disappearing act amazed the audience.
|
Màn biến mất đã làm kinh ngạc khán giả. |
| Phủ định |
Hardly had the magician finished his introduction than the rabbit disappeared.
|
Ngay khi người ảo thuật gia vừa dứt lời giới thiệu thì con thỏ đã biến mất. |
| Nghi vấn |
Should the evidence disappear, would the investigation be halted?
|
Nếu bằng chứng biến mất, liệu cuộc điều tra có bị đình chỉ không? |