(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disappearing
B2

disappearing

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đang biến mất đang tàn lụi ngày càng hiếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disappearing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không còn nhìn thấy hoặc nhận thấy được nữa; đang biến mất.

Definition (English Meaning)

Ceasing to be visible or noticeable.

Ví dụ Thực tế với 'Disappearing'

  • "The disappearing rainforest is a major concern."

    "Việc rừng mưa biến mất là một mối lo ngại lớn."

  • "Disappearing species are a worrying sign of environmental damage."

    "Các loài đang biến mất là một dấu hiệu đáng lo ngại về tổn hại môi trường."

  • "My phone is disappearing so quickly."

    "Điện thoại của tôi đang hết pin rất nhanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disappearing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disappear
  • Adjective: disappearing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

appearing(đang xuất hiện)
emerging(đang nổi lên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Disappearing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disappearing' thường được dùng để mô tả một cái gì đó đang trong quá trình biến mất, không còn tồn tại hoặc trở nên hiếm hoi. Khác với 'vanished' (đã biến mất hoàn toàn), 'disappearing' nhấn mạnh tính chất tạm thời hoặc quá trình của sự biến mất. So sánh với 'fading' (mờ dần), 'disappearing' có nghĩa biến mất hoàn toàn hơn là chỉ giảm độ rõ nét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

Disappearing into: Biến mất vào trong cái gì đó (ví dụ, 'disappearing into the crowd'). Disappearing from: Biến mất khỏi cái gì đó (ví dụ, 'disappearing from view').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disappearing'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The disappearing act amazed the audience.
Màn biến mất đã làm kinh ngạc khán giả.
Phủ định
Hardly had the magician finished his introduction than the rabbit disappeared.
Ngay khi người ảo thuật gia vừa dứt lời giới thiệu thì con thỏ đã biến mất.
Nghi vấn
Should the evidence disappear, would the investigation be halted?
Nếu bằng chứng biến mất, liệu cuộc điều tra có bị đình chỉ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)