vanishing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vanishing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biến mất nhanh chóng hoặc hoàn toàn; trở nên vô hình hoặc không tồn tại.
Definition (English Meaning)
Disappearing quickly or completely; becoming invisible or non-existent.
Ví dụ Thực tế với 'Vanishing'
-
"The vanishing rainforest is a major concern."
"Sự biến mất của rừng mưa nhiệt đới là một mối quan tâm lớn."
-
"Her hopes of winning were vanishing rapidly."
"Hy vọng chiến thắng của cô ấy đang biến mất nhanh chóng."
-
"Many traditional crafts are vanishing as people move to cities."
"Nhiều nghề thủ công truyền thống đang biến mất khi mọi người chuyển đến thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vanishing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: vanish
- Adjective: vanishing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vanishing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "vanishing" thường được dùng để mô tả sự biến mất nhanh chóng, có thể là theo nghĩa đen (ví dụ: vanishing cream) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: vanishing culture). Nó nhấn mạnh sự biến mất hoàn toàn và thường đột ngột. Khác với "disappearing" có thể diễn ra chậm hơn và không nhất thiết hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vanishing'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician made the rabbit vanish quickly.
|
Nhà ảo thuật đã làm con thỏ biến mất một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
The old traditions are not vanishing entirely from the village.
|
Những truyền thống cũ không hoàn toàn biến mất khỏi ngôi làng. |
| Nghi vấn |
Will these opportunities vanish suddenly if we don't act now?
|
Liệu những cơ hội này có biến mất đột ngột nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vanishing sea ice is a clear sign of climate change.
|
Băng biển đang tan chảy là một dấu hiệu rõ ràng của biến đổi khí hậu. |
| Phủ định |
The vanishing point isn't always visible in every painting.
|
Điểm hội tụ không phải lúc nào cũng nhìn thấy được trong mọi bức tranh. |
| Nghi vấn |
Is the vanishing wildlife a concern for future generations?
|
Liệu sự biến mất của động vật hoang dã có phải là mối lo ngại cho các thế hệ tương lai không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vanishing wildlife's habitat is being destroyed by deforestation.
|
Môi trường sống của động vật hoang dã đang biến mất đang bị phá hủy bởi nạn phá rừng. |
| Phủ định |
The vanishing culture's traditions aren't being preserved by the younger generation.
|
Các truyền thống của nền văn hóa đang biến mất không được thế hệ trẻ bảo tồn. |
| Nghi vấn |
Is the vanishing glacier's meltwater contributing to rising sea levels?
|
Nước tan chảy của sông băng đang biến mất có góp phần làm mực nước biển dâng cao không? |