(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delighted
B2

delighted

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

vui mừng rất vui hân hạnh vô cùng vui sướng mừng rỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delighted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện sự vui sướng hoặc hài lòng lớn.

Definition (English Meaning)

Feeling or expressing great pleasure or satisfaction.

Ví dụ Thực tế với 'Delighted'

  • "She was delighted with her new car."

    "Cô ấy rất hài lòng với chiếc xe hơi mới của mình."

  • "We are delighted to announce the winner of the competition."

    "Chúng tôi rất vui mừng thông báo người chiến thắng cuộc thi."

  • "I was delighted to hear that you got the job."

    "Tôi rất vui khi biết bạn đã nhận được công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delighted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: delighted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disappointed(thất vọng)
sad(buồn)
upset(buồn bã)

Từ liên quan (Related Words)

joyful(hân hoan)
content(hài lòng)
elated(phấn khởi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Delighted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'delighted' diễn tả một mức độ vui mừng cao hơn 'happy' hoặc 'pleased'. Nó thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh cảm xúc tích cực mạnh mẽ của mình. Nó mang sắc thái trang trọng hơn một chút so với 'happy'. So sánh: 'I'm happy to help' (tôi vui lòng giúp đỡ) so với 'I'm delighted to help' (tôi vô cùng vui mừng được giúp đỡ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by with

Khi 'delighted' đi với giới từ 'at', 'by' hoặc 'with', nó thường mô tả nguyên nhân gây ra niềm vui đó. 'At' và 'by' thường được dùng khi có một sự kiện hoặc tin tức cụ thể gây ra niềm vui, trong khi 'with' thường được dùng khi hài lòng với một cái gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: 'delighted at the news', 'delighted by the performance', 'delighted with the service'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delighted'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was delighted with her birthday present.
Cô ấy rất vui mừng với món quà sinh nhật của mình.
Phủ định
They were not delighted to hear the news.
Họ không vui mừng khi nghe tin đó.
Nghi vấn
Were you delighted by the performance?
Bạn có hài lòng với buổi biểu diễn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students were delighted with the good news.
Học sinh rất vui mừng với tin tốt.
Phủ định
She was not delighted by his behavior.
Cô ấy không hài lòng với hành vi của anh ta.
Nghi vấn
Were they delighted to see you?
Họ có vui mừng khi gặp bạn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was delighted to receive the gift.
Cô ấy nói rằng cô ấy rất vui khi nhận được món quà.
Phủ định
He said that he was not delighted with the service.
Anh ấy nói rằng anh ấy không hài lòng với dịch vụ.
Nghi vấn
She asked if I had been delighted with the surprise party.
Cô ấy hỏi liệu tôi có vui mừng với bữa tiệc bất ngờ không.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be delighted with simple gifts when she was a child.
Cô ấy từng rất vui mừng với những món quà đơn giản khi còn nhỏ.
Phủ định
He didn't use to be delighted with parties, but now he loves them.
Anh ấy đã từng không thích thú với các bữa tiệc, nhưng bây giờ anh ấy lại thích chúng.
Nghi vấn
Did they use to be delighted to see us when we visited?
Họ đã từng vui mừng khi thấy chúng ta mỗi khi chúng ta đến thăm phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)