disappointingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disappointingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây thất vọng.
Definition (English Meaning)
In a way that causes disappointment.
Ví dụ Thực tế với 'Disappointingly'
-
"The team played disappointingly, losing the match by a large margin."
"Đội đã chơi một cách đáng thất vọng, thua trận với một tỷ số cách biệt lớn."
-
"The food was disappointingly bland."
"Thức ăn nhạt nhẽo một cách đáng thất vọng."
-
"Disappointingly few people attended the meeting."
"Số lượng người tham dự cuộc họp ít một cách đáng thất vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disappointingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disappoint
- Adjective: disappointing
- Adverb: disappointingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disappointingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ mức độ mà một điều gì đó gây ra sự thất vọng. Thường được sử dụng để mô tả kết quả, hiệu suất hoặc tình huống không đạt được kỳ vọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disappointingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.