(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disappointingly
B2

disappointingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đáng thất vọng đáng thất vọng thay thật đáng thất vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disappointingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây thất vọng.

Definition (English Meaning)

In a way that causes disappointment.

Ví dụ Thực tế với 'Disappointingly'

  • "The team played disappointingly, losing the match by a large margin."

    "Đội đã chơi một cách đáng thất vọng, thua trận với một tỷ số cách biệt lớn."

  • "The food was disappointingly bland."

    "Thức ăn nhạt nhẽo một cách đáng thất vọng."

  • "Disappointingly few people attended the meeting."

    "Số lượng người tham dự cuộc họp ít một cách đáng thất vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disappointingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disappoint
  • Adjective: disappointing
  • Adverb: disappointingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Disappointingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ mức độ mà một điều gì đó gây ra sự thất vọng. Thường được sử dụng để mô tả kết quả, hiệu suất hoặc tình huống không đạt được kỳ vọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disappointingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)