disarranging
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disarranging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của disarrange: làm xáo trộn sự sắp xếp; làm rối tung, gây mất trật tự.
Definition (English Meaning)
Present participle of disarrange: to undo the arrangement of; to disturb or disorder.
Ví dụ Thực tế với 'Disarranging'
-
"The children were disarranging the books on the shelves."
"Bọn trẻ đang làm xáo trộn những cuốn sách trên giá."
-
"He was caught disarranging the display in the store."
"Anh ta bị bắt gặp đang làm xáo trộn khu trưng bày trong cửa hàng."
-
"The wind is disarranging my hair."
"Gió đang làm rối tung tóc tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disarranging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disarrange
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disarranging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'disarranging' thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: 'is disarranging', 'was disarranging') để diễn tả hành động đang diễn ra, hoặc như một tính từ mô tả hành động gây xáo trộn. Nó nhấn mạnh quá trình hành động hơn là kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disarranging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.