(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disarranging
B2

disarranging

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang làm xáo trộn đang làm rối tung gây mất trật tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disarranging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của disarrange: làm xáo trộn sự sắp xếp; làm rối tung, gây mất trật tự.

Definition (English Meaning)

Present participle of disarrange: to undo the arrangement of; to disturb or disorder.

Ví dụ Thực tế với 'Disarranging'

  • "The children were disarranging the books on the shelves."

    "Bọn trẻ đang làm xáo trộn những cuốn sách trên giá."

  • "He was caught disarranging the display in the store."

    "Anh ta bị bắt gặp đang làm xáo trộn khu trưng bày trong cửa hàng."

  • "The wind is disarranging my hair."

    "Gió đang làm rối tung tóc tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disarranging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

arranging(sắp xếp)
organizing(tổ chức)
tidying(dọn dẹp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Disarranging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'disarranging' thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: 'is disarranging', 'was disarranging') để diễn tả hành động đang diễn ra, hoặc như một tính từ mô tả hành động gây xáo trộn. Nó nhấn mạnh quá trình hành động hơn là kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disarranging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)