discharger
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discharger'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật xả ra thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
A person or thing that discharges something.
Ví dụ Thực tế với 'Discharger'
-
"This device is a discharger of static electricity."
"Thiết bị này là một bộ xả tĩnh điện."
-
"The power plant is a major discharger of greenhouse gases."
"Nhà máy điện là một nguồn xả lớn các khí nhà kính."
-
"He worked as a discharger at the factory, offloading goods from trucks."
"Anh ấy làm công việc bốc dỡ hàng hóa từ xe tải tại nhà máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discharger'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: discharger
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discharger'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'discharger' thường được dùng để chỉ một thiết bị hoặc cơ chế thực hiện việc xả. Nó có thể mang nghĩa kỹ thuật (trong lĩnh vực điện, điện tử) hoặc y học (ví dụ, một thiết bị giúp xả chất lỏng từ cơ thể). Cần phân biệt với 'emitter' (nguồn phát) ở chỗ 'discharger' nhấn mạnh hành động xả, còn 'emitter' nhấn mạnh khả năng phát ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Discharger of' được sử dụng để chỉ cái gì được xả ra. Ví dụ: 'discharger of pollutants' (người/thiết bị xả chất ô nhiễm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discharger'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.