(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discharger
B2

discharger

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị xả người/vật xả bộ xả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discharger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật xả ra thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that discharges something.

Ví dụ Thực tế với 'Discharger'

  • "This device is a discharger of static electricity."

    "Thiết bị này là một bộ xả tĩnh điện."

  • "The power plant is a major discharger of greenhouse gases."

    "Nhà máy điện là một nguồn xả lớn các khí nhà kính."

  • "He worked as a discharger at the factory, offloading goods from trucks."

    "Anh ấy làm công việc bốc dỡ hàng hóa từ xe tải tại nhà máy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discharger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: discharger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Y học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Discharger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'discharger' thường được dùng để chỉ một thiết bị hoặc cơ chế thực hiện việc xả. Nó có thể mang nghĩa kỹ thuật (trong lĩnh vực điện, điện tử) hoặc y học (ví dụ, một thiết bị giúp xả chất lỏng từ cơ thể). Cần phân biệt với 'emitter' (nguồn phát) ở chỗ 'discharger' nhấn mạnh hành động xả, còn 'emitter' nhấn mạnh khả năng phát ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Discharger of' được sử dụng để chỉ cái gì được xả ra. Ví dụ: 'discharger of pollutants' (người/thiết bị xả chất ô nhiễm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discharger'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)