(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ releaser
B2

releaser

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người giải phóng người phát hành cơ chế giải phóng van xả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Releaser'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật giải phóng, nhả ra, phát hành, hoặc cho phép điều gì đó được giải phóng.

Definition (English Meaning)

A person or thing that releases something.

Ví dụ Thực tế với 'Releaser'

  • "He was the official releaser of the company's financial statements."

    "Anh ấy là người phát hành chính thức các báo cáo tài chính của công ty."

  • "This valve acts as a pressure releaser."

    "Van này hoạt động như một thiết bị giải phóng áp suất."

  • "The organization is a major releaser of environmental data."

    "Tổ chức này là một bên phát hành dữ liệu môi trường quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Releaser'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: releaser
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

detainer(người giam giữ)
withholder(người giữ lại)

Từ liên quan (Related Words)

release(sự giải phóng, sự phát hành)
discharge(sự xả ra, sự phóng thích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Releaser'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'releaser' thường chỉ người hoặc cơ chế có chức năng giải phóng, phát hành một cái gì đó. Nó có thể là một người đưa ra thông báo, một thiết bị giải phóng áp suất, hoặc một chất hóa học giải phóng một chất khác. Cần phân biệt với 'release', vốn là hành động giải phóng hoặc sản phẩm được phát hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Releaser of': chỉ người hoặc vật giải phóng cái gì đó (ví dụ: releaser of information). 'Releaser for': chỉ người hoặc vật được thiết kế để giải phóng một cái gì đó (ví dụ: releaser for a safety mechanism).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Releaser'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)