releaser
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Releaser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật giải phóng, nhả ra, phát hành, hoặc cho phép điều gì đó được giải phóng.
Definition (English Meaning)
A person or thing that releases something.
Ví dụ Thực tế với 'Releaser'
-
"He was the official releaser of the company's financial statements."
"Anh ấy là người phát hành chính thức các báo cáo tài chính của công ty."
-
"This valve acts as a pressure releaser."
"Van này hoạt động như một thiết bị giải phóng áp suất."
-
"The organization is a major releaser of environmental data."
"Tổ chức này là một bên phát hành dữ liệu môi trường quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Releaser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: releaser
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Releaser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'releaser' thường chỉ người hoặc cơ chế có chức năng giải phóng, phát hành một cái gì đó. Nó có thể là một người đưa ra thông báo, một thiết bị giải phóng áp suất, hoặc một chất hóa học giải phóng một chất khác. Cần phân biệt với 'release', vốn là hành động giải phóng hoặc sản phẩm được phát hành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Releaser of': chỉ người hoặc vật giải phóng cái gì đó (ví dụ: releaser of information). 'Releaser for': chỉ người hoặc vật được thiết kế để giải phóng một cái gì đó (ví dụ: releaser for a safety mechanism).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Releaser'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.