retainer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retainer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản phí trả trước cho ai đó, đặc biệt là luật sư, để đảm bảo dịch vụ của họ khi cần.
Definition (English Meaning)
A fee paid in advance to someone, especially an attorney, in order to secure their services when required.
Ví dụ Thực tế với 'Retainer'
-
"The company hired the lawyer on a retainer."
"Công ty đã thuê luật sư theo hợp đồng retainer."
-
"The company pays a monthly retainer to their public relations firm."
"Công ty trả một khoản phí hàng tháng cho công ty quan hệ công chúng của họ."
-
"After her braces were removed, she was fitted with a retainer."
"Sau khi tháo niềng răng, cô ấy được gắn hàm duy trì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retainer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retainer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc tư vấn chuyên nghiệp, nhấn mạnh việc giữ chân một chuyên gia để sẵn sàng phục vụ khi cần thiết. Khác với 'fee' (phí), retainer ám chỉ một cam kết dài hạn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On retainer’ nghĩa là đang trong một thỏa thuận trả phí retainer cho một dịch vụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retainer'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he needs a retainer after his braces is obvious.
|
Việc anh ấy cần một cái hàm duy trì sau khi niềng răng là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether she retains the retainer after meals is not confirmed.
|
Việc cô ấy giữ lại hàm duy trì sau bữa ăn có được xác nhận hay không. |
| Nghi vấn |
Whether he will retain the retainer every night is a question.
|
Liệu anh ấy sẽ đeo hàm duy trì mỗi đêm hay không là một câu hỏi. |