disciplined
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disciplined'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có kỷ luật, tuân thủ kỷ luật, có phương pháp, có nguyên tắc.
Definition (English Meaning)
Showing a controlled form of behaviour or way of working.
Ví dụ Thực tế với 'Disciplined'
-
"A disciplined approach is essential for success."
"Một cách tiếp cận có kỷ luật là rất cần thiết cho sự thành công."
-
"She is a very disciplined student."
"Cô ấy là một học sinh rất có kỷ luật."
-
"The company follows a disciplined investment strategy."
"Công ty tuân theo một chiến lược đầu tư có kỷ luật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disciplined'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: discipline
- Adjective: disciplined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disciplined'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'disciplined' mô tả người hoặc hoạt động được thực hiện một cách có tổ chức, tuân thủ quy tắc và kiểm soát bản thân. Nó nhấn mạnh sự tự giác, sự kiên trì và khả năng tuân theo kế hoạch hoặc quy trình. Khác với 'obedient' (vâng lời) mang tính thụ động chấp hành mệnh lệnh, 'disciplined' thể hiện sự chủ động và tự giác tuân thủ kỷ luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disciplined in' được dùng để chỉ sự thành thạo, được rèn luyện kỹ lưỡng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He is disciplined in martial arts' (Anh ấy được rèn luyện kỹ lưỡng trong võ thuật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disciplined'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he is so disciplined, he always finishes his work on time.
|
Bởi vì anh ấy rất kỷ luật, anh ấy luôn hoàn thành công việc đúng hạn. |
| Phủ định |
Even though she is talented, she won't succeed if she doesn't discipline herself.
|
Mặc dù cô ấy tài năng, cô ấy sẽ không thành công nếu cô ấy không tự kỷ luật bản thân. |
| Nghi vấn |
If you are disciplined, will you achieve your goals more easily?
|
Nếu bạn có kỷ luật, bạn sẽ đạt được mục tiêu dễ dàng hơn chứ? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is more disciplined than her brother.
|
Cô ấy kỷ luật hơn anh trai của mình. |
| Phủ định |
He is not as disciplined as his sister.
|
Anh ấy không kỷ luật bằng chị gái của mình. |
| Nghi vấn |
Is he the most disciplined student in the class?
|
Có phải anh ấy là học sinh kỷ luật nhất trong lớp không? |