(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undisciplined
B2

undisciplined

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu kỷ luật vô kỷ luật không có trật tự không tự chủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undisciplined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu kỷ luật hoặc khả năng tự kiểm soát.

Definition (English Meaning)

Lacking in discipline or self-control.

Ví dụ Thực tế với 'Undisciplined'

  • "The undisciplined students were constantly disrupting the class."

    "Những học sinh thiếu kỷ luật liên tục làm gián đoạn lớp học."

  • "His undisciplined approach to work led to many mistakes."

    "Cách làm việc thiếu kỷ luật của anh ấy dẫn đến nhiều sai sót."

  • "An undisciplined market can be prone to bubbles and crashes."

    "Một thị trường thiếu kỷ luật có thể dễ bị bong bóng và sụp đổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undisciplined'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: undisciplined
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disciplined(có kỷ luật)
well-behaved(ngoan ngoãn, cư xử tốt)
orderly(có trật tự, ngăn nắp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Undisciplined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undisciplined' thường được dùng để mô tả người (đặc biệt là trẻ em), hành vi, hoặc thậm chí một hệ thống nào đó mà thiếu sự kiểm soát, trật tự hoặc quy tắc. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự hỗn loạn, thiếu tổ chức, hoặc khó bảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undisciplined'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he were more disciplined, he would achieve better grades.
Nếu anh ấy kỷ luật hơn, anh ấy sẽ đạt được điểm số tốt hơn.
Phủ định
If the students weren't so undisciplined, the teacher wouldn't be so stressed.
Nếu học sinh không quá vô kỷ luật, giáo viên sẽ không căng thẳng đến vậy.
Nghi vấn
Would she be more successful if she weren't so undisciplined?
Cô ấy có thành công hơn không nếu cô ấy không quá vô kỷ luật?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is undisciplined in class.
Anh ấy thiếu kỷ luật trong lớp.
Phủ định
She is not undisciplined at home.
Cô ấy không hề thiếu kỷ luật ở nhà.
Nghi vấn
Is he undisciplined?
Anh ấy có thiếu kỷ luật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)