circuit breaker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circuit breaker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị tự động để ngắt dòng điện trong một mạch điện như một biện pháp an toàn.
Definition (English Meaning)
An automatic device for stopping the flow of current in an electric circuit as a safety measure.
Ví dụ Thực tế với 'Circuit breaker'
-
"The circuit breaker tripped and shut off the power to the kitchen."
"Bộ ngắt mạch đã ngắt và tắt nguồn điện đến nhà bếp."
-
"The electrician replaced the faulty circuit breaker."
"Người thợ điện đã thay thế bộ ngắt mạch bị lỗi."
-
"Circuit breakers are designed to protect against electrical fires."
"Các bộ ngắt mạch được thiết kế để bảo vệ chống lại hỏa hoạn do điện."
-
"The circuit breaker halted trading on the New York Stock Exchange."
"Cơ chế ngắt mạch đã tạm dừng giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York."
Từ loại & Từ liên quan của 'Circuit breaker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: circuit breaker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Circuit breaker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Circuit breaker dùng để chỉ thiết bị bảo vệ mạch điện khỏi quá tải hoặc ngắn mạch. Nó hoạt động bằng cách ngắt mạch điện khi dòng điện vượt quá mức an toàn. Khác với cầu chì (fuse) chỉ dùng một lần, circuit breaker có thể được đặt lại (reset) để sử dụng tiếp sau khi sự cố được khắc phục. Trong lĩnh vực tài chính, 'circuit breaker' chỉ một cơ chế tạm ngừng giao dịch để ngăn chặn sự hoảng loạn bán tháo (panic selling) trên thị trường chứng khoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: The circuit breaker in the panel tripped.
On: The circuit breaker on the machine tripped.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Circuit breaker'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.