phased out
Verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phased out'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dần dần ngừng sử dụng hoặc sản xuất một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To gradually stop using something.
Ví dụ Thực tế với 'Phased out'
-
"The government is planning to phase out nuclear power over the next 20 years."
"Chính phủ đang lên kế hoạch loại bỏ dần năng lượng hạt nhân trong vòng 20 năm tới."
-
"Coal-fired power plants are being phased out in many countries."
"Các nhà máy điện than đang dần bị loại bỏ ở nhiều quốc gia."
-
"The company decided to phase out the old software and switch to a new system."
"Công ty quyết định loại bỏ dần phần mềm cũ và chuyển sang một hệ thống mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phased out'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: phase out
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phased out'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'phase out' diễn tả một quá trình loại bỏ dần, có kế hoạch, thường là một sản phẩm, dịch vụ, hoặc chính sách. Nó ngụ ý rằng sự thay đổi không diễn ra đột ngột mà từ từ, có thể để giảm thiểu sự gián đoạn hoặc cho phép mọi người thích ứng. Khác với 'discontinue' (ngừng) mang tính đột ngột hơn, hoặc 'eliminate' (loại bỏ) có thể áp dụng cho những thứ không còn cần thiết nữa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Phase out from' nhấn mạnh nguồn gốc hoặc nơi mà thứ gì đó đang bị loại bỏ. Ví dụ: 'We are phasing out lead from gasoline.' 'Phase out over' diễn tả khung thời gian mà quá trình loại bỏ diễn ra. Ví dụ: 'The old system will be phased out over the next three years.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phased out'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.