in production
Cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In production'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái đang được sản xuất, phát triển hoặc thực hiện tích cực; sẵn sàng để sử dụng hoặc tiêu thụ công khai.
Definition (English Meaning)
The state of being actively manufactured, developed, or performed; ready for public use or consumption.
Ví dụ Thực tế với 'In production'
-
"The new software is now in production and available for download."
"Phần mềm mới hiện đang trong giai đoạn sản xuất và có sẵn để tải xuống."
-
"The factory is currently in full production to meet the high demand."
"Nhà máy hiện đang sản xuất hết công suất để đáp ứng nhu cầu cao."
-
"The movie is finally in production after years of planning."
"Bộ phim cuối cùng cũng đang được sản xuất sau nhiều năm lên kế hoạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'In production'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In production'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một sản phẩm, hệ thống hoặc dịch vụ đang trong giai đoạn cuối cùng của quá trình phát triển và đã sẵn sàng hoặc đang được tung ra thị trường/sử dụng. Nó nhấn mạnh sự khác biệt so với giai đoạn thử nghiệm, phát triển hoặc giai đoạn tiền sản xuất. Ví dụ, một phần mềm 'in production' có nghĩa là nó đã được triển khai và người dùng đang sử dụng nó. Trong lĩnh vực sản xuất, nó có nghĩa là hàng hóa đang được sản xuất hàng loạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In production'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.