(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discouragement
B2

discouragement

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nản lòng sự chán nản sự mất tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discouragement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự làm nản lòng; sự mất tinh thần, sự chán nản.

Definition (English Meaning)

The act of discouraging someone or something; a feeling of having lost hope or confidence.

Ví dụ Thực tế với 'Discouragement'

  • "The project's failure led to discouragement among the team members."

    "Sự thất bại của dự án đã dẫn đến sự chán nản trong các thành viên của nhóm."

  • "She felt a wave of discouragement after receiving the rejection letter."

    "Cô ấy cảm thấy một làn sóng chán nản sau khi nhận được lá thư từ chối."

  • "The constant criticism led to discouragement among the employees."

    "Sự chỉ trích liên tục dẫn đến sự chán nản trong nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discouragement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: discouragement
  • Verb: discourage
  • Adjective: discouraged, discouraging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Discouragement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Discouragement chỉ trạng thái mất động lực, niềm tin hoặc hy vọng vào một điều gì đó. Nó có thể xuất phát từ thất bại, khó khăn hoặc sự thiếu hỗ trợ. Phân biệt với 'disappointment' (thất vọng), discouragement thiên về sự suy giảm động lực lâu dài hơn là một cảm xúc nhất thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by with

Discouragement at something: Sự nản lòng về điều gì đó. Discouragement by something: Bị làm cho nản lòng bởi điều gì đó. Discouragement with something: Sự nản lòng với điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discouragement'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant criticism was a source of discouragement for him.
Sự chỉ trích liên tục là một nguồn gây nản lòng cho anh ấy.
Phủ định
Hardly had he faced such discouragement, than he considered giving up.
Anh ấy vừa mới đối mặt với sự nản lòng như vậy thì đã nghĩ đến việc từ bỏ.
Nghi vấn
Should you discourage him, will he still attempt the challenge?
Nếu bạn làm anh ấy nản lòng, liệu anh ấy có còn cố gắng thử thách đó không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His constant discouragement negatively affects the team's morale.
Sự chán nản liên tục của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần của đội.
Phủ định
The coach does not discourage creativity; instead, he fosters it.
Huấn luyện viên không ngăn cản sự sáng tạo; thay vào đó, anh ấy khuyến khích nó.
Nghi vấn
Does their lack of progress lead to discouragement among the employees?
Liệu sự thiếu tiến bộ của họ có dẫn đến sự chán nản trong số các nhân viên không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was discouraging him from pursuing his dream.
Cô ấy đang làm anh ấy nản lòng theo đuổi ước mơ của mình.
Phủ định
They were not discouraged by the initial setbacks.
Họ đã không nản lòng bởi những thất bại ban đầu.
Nghi vấn
Was he feeling discouraged after the interview?
Anh ấy có cảm thấy nản lòng sau cuộc phỏng vấn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)