(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discouraging
B2

discouraging

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đáng thất vọng làm nản lòng gây chán nản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discouraging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự mất tự tin hoặc nhiệt huyết; có xu hướng ngăn cản hành động hoặc nỗ lực.

Definition (English Meaning)

Causing someone to lose confidence or enthusiasm; tending to deter action or effort.

Ví dụ Thực tế với 'Discouraging'

  • "The initial results were discouraging, but we decided to persevere."

    "Kết quả ban đầu rất đáng thất vọng, nhưng chúng tôi quyết định kiên trì."

  • "The discouraging news caused her to lose hope."

    "Tin tức đáng thất vọng khiến cô ấy mất hy vọng."

  • "Despite the discouraging odds, they managed to succeed."

    "Mặc dù tỷ lệ thành công rất thấp, họ vẫn xoay sở để thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discouraging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pessimistic(bi quan)
negative(tiêu cực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Discouraging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'discouraging' thường được sử dụng để mô tả một tình huống, một sự kiện hoặc một người có tác động tiêu cực, làm giảm động lực và mong muốn tiếp tục của ai đó. Nó nhấn mạnh đến việc làm nản lòng, chứ không phải là ngăn cấm trực tiếp. So với 'daunting', 'discouraging' tập trung vào tác động tâm lý hơn là độ khó của nhiệm vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Discouraging to' thường được sử dụng để chỉ ai đó cảm thấy nản lòng bởi điều gì đó. Ví dụ: "The lack of progress was discouraging to the team."
'Discouraging for' thường được sử dụng để chỉ điều gì đó không có lợi hoặc không hứa hẹn cho một mục tiêu nào đó. Ví dụ: "The weather conditions were discouraging for a successful harvest."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discouraging'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is discouraging to see so much negativity online.
Thật đáng thất vọng khi thấy quá nhiều tiêu cực trên mạng.
Phủ định
It's important not to discourage talented young artists.
Điều quan trọng là không làm nản lòng những nghệ sĩ trẻ tài năng.
Nghi vấn
Is it discouraging to learn about the effects of climate change?
Có phải việc tìm hiểu về những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu là điều đáng thất vọng không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news might discourage him from pursuing his dreams.
Tin tức có thể làm anh ấy nản lòng theo đuổi ước mơ của mình.
Phủ định
You shouldn't discourage her; she has so much potential.
Bạn không nên làm cô ấy nản lòng; cô ấy có rất nhiều tiềm năng.
Nghi vấn
Could his constant negativity discourage the team?
Sự tiêu cực liên tục của anh ấy có thể làm nản lòng cả đội không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's morale was discouraged by the continuous losses.
Tinh thần của đội đã bị làm nản lòng bởi những trận thua liên tiếp.
Phủ định
Her efforts were not discouraged, despite the initial setbacks.
Những nỗ lực của cô ấy không bị nản lòng, bất chấp những thất bại ban đầu.
Nghi vấn
Will their participation be discouraged by the new regulations?
Liệu sự tham gia của họ có bị làm nản lòng bởi các quy định mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)