(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discriminatory profiling
C1

discriminatory profiling

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

lập hồ sơ phân biệt đối xử xây dựng hồ sơ mang tính phân biệt phân biệt đối xử trong lập hồ sơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discriminatory profiling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi nhắm mục tiêu vào các cá nhân để xem xét kỹ lưỡng hoặc điều tra dựa trên các đặc điểm như chủng tộc, dân tộc, tôn giáo hoặc xu hướng tình dục, thay vì dựa trên nghi ngờ hợp lý về hoạt động tội phạm.

Definition (English Meaning)

The practice of targeting individuals for scrutiny or investigation based on characteristics such as race, ethnicity, religion, or sexual orientation, rather than on reasonable suspicion of criminal activity.

Ví dụ Thực tế với 'Discriminatory profiling'

  • "The report condemned the use of discriminatory profiling by law enforcement agencies."

    "Báo cáo lên án việc sử dụng hành vi phân biệt đối xử trong lập hồ sơ của các cơ quan thực thi pháp luật."

  • "Critics argue that stop-and-frisk policies often lead to discriminatory profiling."

    "Các nhà phê bình cho rằng chính sách chặn và khám xét thường dẫn đến việc lập hồ sơ phân biệt đối xử."

  • "The organization is working to combat discriminatory profiling in the criminal justice system."

    "Tổ chức đang nỗ lực chống lại việc lập hồ sơ phân biệt đối xử trong hệ thống tư pháp hình sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discriminatory profiling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: discriminatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

impartial investigation(điều tra khách quan)
evidence-based policing(thực thi pháp luật dựa trên bằng chứng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Discriminatory profiling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự bất công và phân biệt đối xử trong việc áp dụng pháp luật hoặc thực thi chính sách. Nó khác với 'profiling' nói chung, vốn chỉ đơn thuần là việc xây dựng hồ sơ về một đối tượng nào đó. 'Discriminatory profiling' ám chỉ việc hồ sơ đó được xây dựng dựa trên các yếu tố phân biệt đối xử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

'in': Được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc bối cảnh của hành vi phân biệt đối xử (ví dụ: discriminatory profiling in law enforcement). 'by': Được sử dụng để chỉ tác nhân hoặc phương pháp thực hiện hành vi phân biệt đối xử (ví dụ: discriminatory profiling by police).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discriminatory profiling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)