racial profiling
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Racial profiling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi phân biệt đối xử của các quan chức thực thi pháp luật khi nhắm mục tiêu vào các cá nhân vì nghi ngờ dựa trên chủng tộc, dân tộc, tôn giáo hoặc nguồn gốc quốc gia của họ.
Definition (English Meaning)
The discriminatory practice by law enforcement officials of targeting individuals for suspicion based on their race, ethnicity, religion, or national origin.
Ví dụ Thực tế với 'Racial profiling'
-
"Studies have shown that racial profiling is still a significant issue in many police departments."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng phân biệt chủng tộc vẫn là một vấn đề đáng kể trong nhiều sở cảnh sát."
-
"The ACLU has filed lawsuits against police departments accused of racial profiling."
"ACLU đã đệ đơn kiện các sở cảnh sát bị cáo buộc phân biệt chủng tộc."
-
"Racial profiling can lead to wrongful arrests and distrust of law enforcement."
"Phân biệt chủng tộc có thể dẫn đến bắt giữ sai và sự mất lòng tin vào lực lượng thực thi pháp luật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Racial profiling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: racial profiling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Racial profiling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Racial profiling là một hành vi phân biệt đối xử bất hợp pháp và vi phạm quyền công dân. Nó thường liên quan đến việc cảnh sát dừng xe hoặc khám xét người dựa trên chủng tộc của họ, thay vì hành vi đáng ngờ cụ thể. Nó khác với 'criminal profiling' (xây dựng hồ sơ tội phạm) vốn dựa trên các đặc điểm hành vi, không phải chủng tộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Racial profiling in’ được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà hành vi phân biệt chủng tộc diễn ra. Ví dụ: 'Racial profiling in policing is a serious problem.' 'Racial profiling by' đề cập đến chủ thể thực hiện hành vi đó. Ví dụ: 'Racial profiling by law enforcement is unacceptable.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Racial profiling'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the police had not engaged in racial profiling, they might have caught the real perpetrator sooner.
|
Nếu cảnh sát không sử dụng phân biệt chủng tộc, họ có lẽ đã bắt được thủ phạm thực sự sớm hơn. |
| Phủ định |
If the police had not used racial profiling as a shortcut, they would not have wrongly accused the innocent man.
|
Nếu cảnh sát không sử dụng phân biệt chủng tộc như một cách tắt, họ đã không buộc tội sai người vô tội. |
| Nghi vấn |
Would the public have trusted the police more if they had not practiced racial profiling in their investigations?
|
Công chúng có tin tưởng cảnh sát hơn không nếu họ không thực hành phân biệt chủng tộc trong các cuộc điều tra của họ? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Racial profiling is considered a violation of civil rights in many countries.
|
Phân biệt chủng tộc được coi là vi phạm quyền công dân ở nhiều quốc gia. |
| Phủ định |
Racial profiling is not believed to be an effective method of law enforcement by many experts.
|
Phân biệt chủng tộc không được nhiều chuyên gia tin là một phương pháp thực thi pháp luật hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is racial profiling being investigated by the Department of Justice?
|
Việc phân biệt chủng tộc có đang được Bộ Tư pháp điều tra không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police officer's racial profiling tactics were heavily criticized by the community.
|
Các chiến thuật phân biệt chủng tộc của viên cảnh sát đã bị cộng đồng chỉ trích nặng nề. |
| Phủ định |
The organization's stance is that racial profiling's consequences are never justifiable.
|
Quan điểm của tổ chức là hậu quả của phân biệt chủng tộc không bao giờ có thể biện minh được. |
| Nghi vấn |
Is the government's focus truly on eliminating racial profiling's root causes?
|
Liệu chính phủ có thực sự tập trung vào việc loại bỏ tận gốc nguyên nhân của phân biệt chủng tộc? |