disdaining
Động tính từ (participle adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disdaining'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện sự khinh thường hoặc thiếu tôn trọng.
Definition (English Meaning)
Showing contempt or lack of respect.
Ví dụ Thực tế với 'Disdaining'
-
"She gave a disdaining look at his worn shoes."
"Cô ấy liếc nhìn đôi giày sờn của anh ta với vẻ khinh thường."
-
"She looked at him with disdaining eyes."
"Cô ấy nhìn anh ta bằng ánh mắt khinh thường."
-
"They are disdaining the opinions of ordinary people."
"Họ đang khinh thường ý kiến của những người bình thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disdaining'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disdain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disdaining'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disdaining' là dạng tiếp diễn của động từ 'disdain,' được sử dụng như một tính từ để mô tả ai đó hoặc điều gì đó đang thể hiện sự khinh miệt hoặc coi thường. Nó mạnh hơn 'disrespectful' (thiếu tôn trọng) và hàm ý một thái độ xem thường người hoặc vật khác. 'Disdaining' thường đi kèm với một cảm giác superiority (tính ưu việt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disdaining'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had not acted so disdainfully towards her colleagues, she would have been promoted to manager.
|
Nếu cô ấy không cư xử khinh khỉnh với đồng nghiệp, cô ấy đã được thăng chức quản lý. |
| Phủ định |
If he hadn't disdained advice from experienced mentors, he might not have made so many mistakes in his career.
|
Nếu anh ấy không coi thường lời khuyên từ những người cố vấn giàu kinh nghiệm, anh ấy có lẽ đã không mắc nhiều sai lầm trong sự nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Would she have succeeded if she had not disdained the opportunity to learn new skills?
|
Cô ấy có thành công không nếu cô ấy không coi thường cơ hội học các kỹ năng mới? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She disdained their amateurish attempts at painting.
|
Cô ấy khinh thường những nỗ lực vẽ tranh nghiệp dư của họ. |
| Phủ định |
They didn't disdain the offer, but they considered it carefully.
|
Họ không khinh thường lời đề nghị, nhưng họ đã cân nhắc nó một cách cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Did he disdain the idea of working overtime?
|
Anh ấy có khinh thường ý tưởng làm thêm giờ không? |