disembodied
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disembodied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tách rời khỏi hoặc tồn tại không có cơ thể; phi vật chất; vô hình.
Definition (English Meaning)
Separated from or existing without the body.
Ví dụ Thực tế với 'Disembodied'
-
"The disembodied voice echoed through the empty room."
"Giọng nói vô hình vang vọng khắp căn phòng trống."
-
"The disembodied spirit floated through the castle walls."
"Linh hồn vô hình lơ lửng xuyên qua những bức tường lâu đài."
-
"Virtual assistants provide a disembodied presence."
"Trợ lý ảo mang lại một sự hiện diện phi vật chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disembodied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disembodied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disembodied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disembodied' thường được sử dụng để mô tả những thứ không có hình dạng vật chất rõ ràng, hoặc dường như tách rời khỏi cơ thể vật lý. Nó có thể áp dụng cho giọng nói, linh hồn, hoặc cảm xúc. Sự khác biệt với 'incorporeal' là 'disembodied' nhấn mạnh sự tách rời khỏi một cơ thể đã từng có, trong khi 'incorporeal' chỉ đơn giản là không có cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disembodied'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actors have often played disembodied spirits in the annual Halloween play.
|
Các diễn viên đã thường đóng vai những linh hồn vô hình trong vở kịch Halloween hàng năm. |
| Phủ định |
The company has not created disembodied voices for its AI assistants yet.
|
Công ty vẫn chưa tạo ra những giọng nói phi vật chất cho trợ lý AI của mình. |
| Nghi vấn |
Has the author described the main character as a disembodied consciousness in his novel?
|
Có phải tác giả đã mô tả nhân vật chính như một ý thức phi vật chất trong cuốn tiểu thuyết của mình không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director's disembodied voice echoed through the empty office.
|
Giọng nói vô hồn của giám đốc công ty vang vọng khắp văn phòng trống. |
| Phủ định |
My brother's disembodied experiences weren't what he was expecting.
|
Những trải nghiệm siêu thoát của anh trai tôi không phải là những gì anh ấy mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is it John and Mary's disembodied sensation that made them so famous?
|
Có phải cảm giác siêu thoát của John và Mary đã làm cho họ trở nên nổi tiếng như vậy không? |