(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disembodied
C1

disembodied

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô hình phi vật chất tách rời khỏi cơ thể không có hình dạng vật chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disembodied'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tách rời khỏi hoặc tồn tại không có cơ thể; phi vật chất; vô hình.

Definition (English Meaning)

Separated from or existing without the body.

Ví dụ Thực tế với 'Disembodied'

  • "The disembodied voice echoed through the empty room."

    "Giọng nói vô hình vang vọng khắp căn phòng trống."

  • "The disembodied spirit floated through the castle walls."

    "Linh hồn vô hình lơ lửng xuyên qua những bức tường lâu đài."

  • "Virtual assistants provide a disembodied presence."

    "Trợ lý ảo mang lại một sự hiện diện phi vật chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disembodied'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: disembodied
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ghostly(ma quái)
spiritual(thuộc về tinh thần)
transcendental(siêu việt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Siêu hình học Văn học Âm thanh

Ghi chú Cách dùng 'Disembodied'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disembodied' thường được sử dụng để mô tả những thứ không có hình dạng vật chất rõ ràng, hoặc dường như tách rời khỏi cơ thể vật lý. Nó có thể áp dụng cho giọng nói, linh hồn, hoặc cảm xúc. Sự khác biệt với 'incorporeal' là 'disembodied' nhấn mạnh sự tách rời khỏi một cơ thể đã từng có, trong khi 'incorporeal' chỉ đơn giản là không có cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disembodied'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The actors have often played disembodied spirits in the annual Halloween play.
Các diễn viên đã thường đóng vai những linh hồn vô hình trong vở kịch Halloween hàng năm.
Phủ định
The company has not created disembodied voices for its AI assistants yet.
Công ty vẫn chưa tạo ra những giọng nói phi vật chất cho trợ lý AI của mình.
Nghi vấn
Has the author described the main character as a disembodied consciousness in his novel?
Có phải tác giả đã mô tả nhân vật chính như một ý thức phi vật chất trong cuốn tiểu thuyết của mình không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company director's disembodied voice echoed through the empty office.
Giọng nói vô hồn của giám đốc công ty vang vọng khắp văn phòng trống.
Phủ định
My brother's disembodied experiences weren't what he was expecting.
Những trải nghiệm siêu thoát của anh trai tôi không phải là những gì anh ấy mong đợi.
Nghi vấn
Is it John and Mary's disembodied sensation that made them so famous?
Có phải cảm giác siêu thoát của John và Mary đã làm cho họ trở nên nổi tiếng như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)