(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disengaging
B2

disengaging

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây mất hứng thú nhàm chán tách rời rút lui
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disengaging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra cảm giác không còn hứng thú hoặc tham gia vào điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Causing someone to feel no longer interested or involved.

Ví dụ Thực tế với 'Disengaging'

  • "The presentation was disengaging, and many people started looking at their phones."

    "Bài thuyết trình rất nhàm chán, và nhiều người bắt đầu nhìn vào điện thoại của họ."

  • "The company is disengaging from its overseas investments."

    "Công ty đang rút khỏi các khoản đầu tư ở nước ngoài."

  • "His disengaging attitude made it difficult to work with him."

    "Thái độ thờ ơ của anh ấy khiến việc làm việc với anh ấy trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disengaging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

boring(nhàm chán)
uninteresting(không thú vị)
detaching(tách rời)

Trái nghĩa (Antonyms)

engaging(hấp dẫn)
interesting(thú vị)
attaching(gắn liền)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Disengaging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disengaging' thường được sử dụng để mô tả những thứ hoặc trải nghiệm không còn thu hút hoặc khiến người khác cảm thấy nhàm chán, không liên quan. Nó nhấn mạnh sự mất kết nối về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng 'from', nó thường diễn tả việc rút lui hoặc tách khỏi một hoạt động, tình huống hoặc mối quan hệ nào đó. Ví dụ: 'disengaging from a conversation' (rút khỏi cuộc trò chuyện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disengaging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)