disheartened
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disheartened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mất đi sự quyết tâm và tự tin; nản lòng, chán nản.
Definition (English Meaning)
Having lost determination and confidence; discouraged.
Ví dụ Thực tế với 'Disheartened'
-
"She was disheartened by the news of the company's financial difficulties."
"Cô ấy nản lòng trước tin tức về những khó khăn tài chính của công ty."
-
"The team was disheartened after losing the final game."
"Đội đã nản lòng sau khi thua trận chung kết."
-
"Don't be disheartened by initial setbacks; persistence is key."
"Đừng nản lòng bởi những thất bại ban đầu; sự kiên trì là chìa khóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disheartened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dishearten
- Adjective: disheartened
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disheartened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disheartened' diễn tả trạng thái cảm xúc tiêu cực, khi ai đó mất đi động lực và niềm tin vào khả năng thành công. Nó thường xảy ra sau khi trải qua thất bại hoặc khó khăn. Khác với 'sad' (buồn) là một cảm xúc chung chung, 'disheartened' nhấn mạnh sự mất mát về tinh thần và hy vọng. 'Discouraged' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'disheartened' có thể mang sắc thái sâu sắc hơn, ám chỉ sự thất vọng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disheartened by' được sử dụng khi ai đó nản lòng bởi một sự kiện, hành động hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'He was disheartened by the poor exam results.' ('Anh ấy nản lòng vì kết quả thi kém'). 'Disheartened at' thường đề cập đến một điều gì đó cụ thể gây ra sự thất vọng. 'Disheartened with' thể hiện sự chán nản với một tình huống kéo dài hoặc một người nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disheartened'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was disheartened by the news of the project's cancellation.
|
Cô ấy đã thất vọng bởi tin tức dự án bị hủy bỏ. |
| Phủ định |
They were not disheartened by the initial setback; they persevered.
|
Họ không nản lòng bởi thất bại ban đầu; họ đã kiên trì. |
| Nghi vấn |
Were you disheartened when you didn't get the promotion?
|
Bạn có nản lòng khi bạn không được thăng chức không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been so disheartened by the initial rejection; I might have pursued my dream further.
|
Tôi ước tôi đã không quá nản lòng bởi sự từ chối ban đầu; có lẽ tôi đã theo đuổi ước mơ của mình xa hơn. |
| Phủ định |
If only she weren't disheartened by the constant criticism; she would be a much more confident performer.
|
Giá mà cô ấy không nản lòng bởi những lời chỉ trích liên tục; cô ấy sẽ là một người biểu diễn tự tin hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
I wish they wouldn't dishearten him with their negativity; wouldn't it be better to offer encouragement?
|
Tôi ước họ sẽ không làm anh ấy nản lòng bằng sự tiêu cực của họ; chẳng phải sẽ tốt hơn nếu đưa ra lời động viên sao? |