inspired
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inspired'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tác dụng truyền cảm hứng, khích lệ hoặc nâng cao tinh thần.
Ví dụ Thực tế với 'Inspired'
-
"She gave an inspired performance."
"Cô ấy đã có một màn trình diễn đầy cảm hứng."
-
"The design was inspired by nature."
"Thiết kế được lấy cảm hứng từ thiên nhiên."
-
"He felt inspired to write a poem."
"Anh ấy cảm thấy có cảm hứng để viết một bài thơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inspired'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: inspire
- Adjective: inspired
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inspired'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'inspired' thường được dùng để mô tả cảm giác được truyền cảm hứng hoặc một cái gì đó có khả năng truyền cảm hứng. Nó nhấn mạnh sự kích thích sáng tạo, nhiệt huyết hoặc sự hăng hái để hành động. Nó khác với 'motivated' ở chỗ 'inspired' có xu hướng gợi ý một nguồn cảm hứng từ bên ngoài hoặc một ý tưởng lớn lao, trong khi 'motivated' thường ám chỉ động lực từ bên trong hoặc một mục tiêu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'inspired by', nó có nghĩa là được truyền cảm hứng bởi ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'He was inspired by her courage.' (Anh ấy được truyền cảm hứng bởi sự dũng cảm của cô ấy.) Khi dùng 'inspired with', nó có nghĩa là được lấp đầy với một cảm giác hoặc ý tưởng nào đó. Ví dụ: 'She was inspired with hope.' (Cô ấy được lấp đầy với hy vọng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inspired'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.