(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inspired
B2

inspired

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được truyền cảm hứng đầy cảm hứng hứng khởi khơi gợi cảm hứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inspired'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tác dụng truyền cảm hứng, khích lệ hoặc nâng cao tinh thần.

Definition (English Meaning)

Having an animating or exalting effect.

Ví dụ Thực tế với 'Inspired'

  • "She gave an inspired performance."

    "Cô ấy đã có một màn trình diễn đầy cảm hứng."

  • "The design was inspired by nature."

    "Thiết kế được lấy cảm hứng từ thiên nhiên."

  • "He felt inspired to write a poem."

    "Anh ấy cảm thấy có cảm hứng để viết một bài thơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inspired'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: inspire
  • Adjective: inspired
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inspired'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'inspired' thường được dùng để mô tả cảm giác được truyền cảm hứng hoặc một cái gì đó có khả năng truyền cảm hứng. Nó nhấn mạnh sự kích thích sáng tạo, nhiệt huyết hoặc sự hăng hái để hành động. Nó khác với 'motivated' ở chỗ 'inspired' có xu hướng gợi ý một nguồn cảm hứng từ bên ngoài hoặc một ý tưởng lớn lao, trong khi 'motivated' thường ám chỉ động lực từ bên trong hoặc một mục tiêu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Khi dùng 'inspired by', nó có nghĩa là được truyền cảm hứng bởi ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'He was inspired by her courage.' (Anh ấy được truyền cảm hứng bởi sự dũng cảm của cô ấy.) Khi dùng 'inspired with', nó có nghĩa là được lấp đầy với một cảm giác hoặc ý tưởng nào đó. Ví dụ: 'She was inspired with hope.' (Cô ấy được lấp đầy với hy vọng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inspired'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)