dishwasher
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dishwasher'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị để rửa bát đĩa tự động.
Definition (English Meaning)
A machine for washing dishes automatically.
Ví dụ Thực tế với 'Dishwasher'
-
"We bought a new dishwasher for the kitchen."
"Chúng tôi đã mua một cái máy rửa bát mới cho nhà bếp."
-
"The dishwasher is full of dirty dishes."
"Máy rửa bát đầy bát đĩa bẩn."
-
"I hate washing dishes, so I'm glad we have a dishwasher."
"Tôi ghét rửa bát, vì vậy tôi rất vui vì chúng ta có một cái máy rửa bát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dishwasher'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dishwasher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dishwasher'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dishwasher' chỉ thiết bị máy móc dùng để rửa chén bát. Nó khác với 'dishwashing' là hành động rửa chén bát, và 'dishcloth' là khăn rửa bát. Lưu ý về cách viết liền hoặc viết tách của các từ ghép tương tự (ví dụ: 'water heater' viết tách, nhưng 'dishwasher' viết liền).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dishwasher'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had loaded the dishwasher after dinner.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã cho bát đĩa vào máy rửa bát sau bữa tối. |
| Phủ định |
He told me that he didn't need a new dishwasher.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cần một cái máy rửa bát mới. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew how to fix the dishwasher.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết cách sửa máy rửa bát không. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the party is over, I will have loaded the dishwasher.
|
Đến khi bữa tiệc kết thúc, tôi sẽ đã chất đầy máy rửa bát. |
| Phủ định |
She won't have bought a new dishwasher by next month.
|
Cô ấy sẽ không mua một cái máy rửa bát mới trước tháng tới. |
| Nghi vấn |
Will they have fixed the dishwasher by the time we get back from vacation?
|
Liệu họ đã sửa xong máy rửa bát khi chúng ta trở về từ kỳ nghỉ chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses the dishwasher every day.
|
Cô ấy sử dụng máy rửa bát mỗi ngày. |
| Phủ định |
He does not need a dishwasher.
|
Anh ấy không cần máy rửa bát. |
| Nghi vấn |
Do you have a dishwasher in your kitchen?
|
Bạn có máy rửa bát trong bếp không? |