(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dishwasher
A2

dishwasher

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy rửa bát máy rửa chén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dishwasher'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị để rửa bát đĩa tự động.

Definition (English Meaning)

A machine for washing dishes automatically.

Ví dụ Thực tế với 'Dishwasher'

  • "We bought a new dishwasher for the kitchen."

    "Chúng tôi đã mua một cái máy rửa bát mới cho nhà bếp."

  • "The dishwasher is full of dirty dishes."

    "Máy rửa bát đầy bát đĩa bẩn."

  • "I hate washing dishes, so I'm glad we have a dishwasher."

    "Tôi ghét rửa bát, vì vậy tôi rất vui vì chúng ta có một cái máy rửa bát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dishwasher'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dishwasher
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Dishwasher'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dishwasher' chỉ thiết bị máy móc dùng để rửa chén bát. Nó khác với 'dishwashing' là hành động rửa chén bát, và 'dishcloth' là khăn rửa bát. Lưu ý về cách viết liền hoặc viết tách của các từ ghép tương tự (ví dụ: 'water heater' viết tách, nhưng 'dishwasher' viết liền).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dishwasher'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had loaded the dishwasher after dinner.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã cho bát đĩa vào máy rửa bát sau bữa tối.
Phủ định
He told me that he didn't need a new dishwasher.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cần một cái máy rửa bát mới.
Nghi vấn
She asked if I knew how to fix the dishwasher.
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết cách sửa máy rửa bát không.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the party is over, I will have loaded the dishwasher.
Đến khi bữa tiệc kết thúc, tôi sẽ đã chất đầy máy rửa bát.
Phủ định
She won't have bought a new dishwasher by next month.
Cô ấy sẽ không mua một cái máy rửa bát mới trước tháng tới.
Nghi vấn
Will they have fixed the dishwasher by the time we get back from vacation?
Liệu họ đã sửa xong máy rửa bát khi chúng ta trở về từ kỳ nghỉ chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She uses the dishwasher every day.
Cô ấy sử dụng máy rửa bát mỗi ngày.
Phủ định
He does not need a dishwasher.
Anh ấy không cần máy rửa bát.
Nghi vấn
Do you have a dishwasher in your kitchen?
Bạn có máy rửa bát trong bếp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)