(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disillusion
C1

disillusion

verb

Nghĩa tiếng Việt

vỡ mộng mất lòng tin tỉnh mộng hết ảo tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disillusion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó vỡ mộng, mất lòng tin vào điều gì đó vốn được cho là tốt đẹp, có giá trị, hoặc thật.

Definition (English Meaning)

To cause someone to stop believing that something is good, valuable, true, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Disillusion'

  • "The Vietnam War disillusioned a whole generation of Americans."

    "Chiến tranh Việt Nam đã làm vỡ mộng cả một thế hệ người Mỹ."

  • "Many young idealists were disillusioned by the realities of the working world."

    "Nhiều người trẻ tuổi đầy lý tưởng đã vỡ mộng bởi thực tế của thế giới làm việc."

  • "The public has become increasingly disillusioned with the government."

    "Công chúng ngày càng vỡ mộng với chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disillusion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

enchant(làm say mê, mê hoặc)
delude(đánh lừa, làm cho ảo tưởng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Disillusion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'disillusion' mạnh hơn 'disappoint'. 'Disappoint' chỉ đơn thuần là gây thất vọng, trong khi 'disillusion' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về việc phá vỡ một ảo tưởng, một niềm tin đã từng được trân trọng. 'Disillusion' thường liên quan đến những kỳ vọng lớn lao và sự sụp đổ của những kỳ vọng đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with about

'Disillusioned with' có nghĩa là vỡ mộng, mất niềm tin vào một đối tượng cụ thể. 'Disillusioned about' có nghĩa là vỡ mộng, mất niềm tin về một chủ đề, một vấn đề nói chung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disillusion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)