disinclined to
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disinclined to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không sẵn lòng hoặc miễn cưỡng làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Unwilling or reluctant to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Disinclined to'
-
"I am disinclined to discuss this matter further."
"Tôi không muốn thảo luận thêm về vấn đề này."
-
"She seemed disinclined to answer my questions."
"Cô ấy dường như không muốn trả lời câu hỏi của tôi."
-
"He was disinclined to go out in the rain."
"Anh ấy không muốn ra ngoài trời mưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disinclined to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disinclined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disinclined to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự thiếu hứng thú hoặc mong muốn làm điều gì đó. Thường được sử dụng để diễn tả thái độ lịch sự hoặc trang trọng hơn so với việc nói 'không muốn'. 'Disinclined' mang sắc thái nhẹ nhàng hơn 'unwilling' hoặc 'reluctant'. Nó ngụ ý một sự thiếu động lực hơn là một sự phản kháng chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Luôn đi kèm với giới từ 'to' để chỉ hành động mà người đó không muốn thực hiện. Ví dụ: 'disinclined to participate', 'disinclined to help'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disinclined to'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.