(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disintegrating
C1

disintegrating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đang tan rã đang phân hủy đang suy yếu đang sụp đổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disintegrating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang tan rã, phân rã, hoặc suy yếu thành các mảnh nhỏ.

Definition (English Meaning)

Breaking apart or deteriorating into fragments.

Ví dụ Thực tế với 'Disintegrating'

  • "The old book was disintegrating in my hands."

    "Cuốn sách cũ đang tan rã trong tay tôi."

  • "The artist depicted a post-apocalyptic world with buildings disintegrating."

    "Nghệ sĩ đã mô tả một thế giới hậu tận thế với những tòa nhà đang tan rã."

  • "The patient's health was disintegrating rapidly due to the disease."

    "Sức khỏe của bệnh nhân đang suy yếu nhanh chóng do bệnh tật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disintegrating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crumbling(mục nát)
decomposing(phân hủy)
dissolving(hòa tan)
breaking down(sụp đổ, tan vỡ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học Chung chung

Ghi chú Cách dùng 'Disintegrating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "disintegrating" thường được dùng để miêu tả quá trình một vật thể hoặc một hệ thống đang dần mất đi tính toàn vẹn, cấu trúc hoặc sức mạnh của nó. Nó gợi ý một sự suy giảm dần dần và không thể phục hồi. Khác với "decaying" (mục nát), thường liên quan đến vật chất hữu cơ, "disintegrating" có thể áp dụng cho cả vật chất vô cơ và trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

"disintegrating into": Diễn tả sự tan rã, phân hủy thành các thành phần nhỏ hơn, rõ rệt hơn. Ví dụ: 'The organization was disintegrating into factions.' (Tổ chức đang tan rã thành các phe phái).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disintegrating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)