disintegrating
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disintegrating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang tan rã, phân rã, hoặc suy yếu thành các mảnh nhỏ.
Definition (English Meaning)
Breaking apart or deteriorating into fragments.
Ví dụ Thực tế với 'Disintegrating'
-
"The old book was disintegrating in my hands."
"Cuốn sách cũ đang tan rã trong tay tôi."
-
"The artist depicted a post-apocalyptic world with buildings disintegrating."
"Nghệ sĩ đã mô tả một thế giới hậu tận thế với những tòa nhà đang tan rã."
-
"The patient's health was disintegrating rapidly due to the disease."
"Sức khỏe của bệnh nhân đang suy yếu nhanh chóng do bệnh tật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disintegrating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disintegrate
- Adjective: disintegrating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disintegrating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "disintegrating" thường được dùng để miêu tả quá trình một vật thể hoặc một hệ thống đang dần mất đi tính toàn vẹn, cấu trúc hoặc sức mạnh của nó. Nó gợi ý một sự suy giảm dần dần và không thể phục hồi. Khác với "decaying" (mục nát), thường liên quan đến vật chất hữu cơ, "disintegrating" có thể áp dụng cho cả vật chất vô cơ và trừu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"disintegrating into": Diễn tả sự tan rã, phân hủy thành các thành phần nhỏ hơn, rõ rệt hơn. Ví dụ: 'The organization was disintegrating into factions.' (Tổ chức đang tan rã thành các phe phái).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disintegrating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.